Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Tân Thuận

Tan Thuan Investment And Development Corporation

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Tân Thuận - Tan Thuan Investment And Development Corporation có địa chỉ tại 45-47 Đặng Thị Nhu, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314348101 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314348101

Ngày cấp 13-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Tân Thuận

Tên giao dịch

Tan Thuan Investment And Development Corporation

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

45-47 Đặng Thị Nhu, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314348101 / 13-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/13/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Cao Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314348101, Tan Thuan Investment And Development Corporation, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Nguyễn Thái Bình, Nguyễn Cao Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
2 Sản xuất điện 35101
3 Truyền tải và phân phối điện 35102
4 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
5 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
6 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
7 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
8 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
9 Bán mô tô, xe máy 4541
10 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
11 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
12 Đại lý mô tô, xe máy 45413
13 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
16 Bán buôn xi măng 46632
17 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
18 Bán buôn kính xây dựng 46634
19 Bán buôn sơn, vécni 46635
20 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
21 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
23 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
24 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
25 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
26 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
27 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
28 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
30 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
31 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
32 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
33 Bưu chính 53100
34 Chuyển phát 53200
35 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
36 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
37 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
38 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
39 Dịch vụ ăn uống khác 56290
40 Hoạt động viễn thông khác 6190
41 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
42 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
43 Lập trình máy vi tính 62010
44 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
45 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
46 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
47 Cổng thông tin 63120
48 Hoạt động thông tấn 63210
49 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
50 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
51 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
52 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
53 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
54 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
55 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
56 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
57 Bảo hiểm nhân thọ 65110
58 Giáo dục nghề nghiệp 8532
59 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
60 Dạy nghề 85322
61 Đào tạo cao đẳng 85410
62 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
63 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
64 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
65 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
66 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600