Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Gia Tín

Gia Tin Technologies Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Gia Tín - Gia Tin Technologies Joint Stock Company có địa chỉ tại 168/94 Đường Lê Thị Bạch Cát, Phường 11, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314350196 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Lập trình máy vi tính

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314350196

Ngày cấp 14-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Gia Tín

Tên giao dịch

Gia Tin Technologies Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

168/94 Đường Lê Thị Bạch Cát, Phường 11, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314350196 / 14-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/14/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Tô Hoài Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lập trình máy vi tính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314350196, Gia Tin Technologies Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận 11, Phường 11, Tô Hoài Việt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
6 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
7 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
8 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
9 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
10 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
11 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
12 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
13 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
14 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
15 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
16 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
17 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
18 Cho thuê xe có động cơ 7710
19 Cho thuê ôtô 77101
20 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
21 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
22 Cho thuê băng, đĩa video 77220
23 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
24 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
25 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
26 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
27 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
28 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
29 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
30 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
31 Cung ứng lao động tạm thời 78200
32 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
33 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
34 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
35 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
36 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
38 Dịch vụ đóng gói 82920
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
40 Giáo dục nghề nghiệp 8532
41 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
42 Dạy nghề 85322
43 Đào tạo cao đẳng 85410
44 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
45 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
46 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
47 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
48 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600