Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Quyna

Quyna Company Limited

Công Ty TNHH Quyna - Quyna Company Limited có địa chỉ tại 67 Đường 783 Tạ Quang Bửu, Phường 4, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314352450 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314352450

Ngày cấp 17-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Quyna

Tên giao dịch

Quyna Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

67 Đường 783 Tạ Quang Bửu, Phường 4, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314352450 / 17-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/17/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Vũ Thụy Vy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314352450, Quyna Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 8, Phường 4, Trần Vũ Thụy Vy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
2 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
3 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
4 Sản xuất pin và ắc quy 27200
5 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
6 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
7 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
8 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
9 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
10 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
11 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
12 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
13 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
14 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
15 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
16 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
17 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
18 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
19 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
20 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
21 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
22 Sản xuất máy luyện kim 28230
23 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
24 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
25 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
26 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
27 Sản xuất điện 35101
28 Truyền tải và phân phối điện 35102
29 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
30 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
31 Xây dựng công trình đường sắt 42101
32 Xây dựng công trình đường bộ 42102
33 Xây dựng công trình công ích 42200
34 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
35 Phá dỡ 43110
36 Chuẩn bị mặt bằng 43120
37 Lắp đặt hệ thống điện 43210
38 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
39 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
40 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
41 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
42 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
43 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
44 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
45 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
46 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
47 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
48 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
49 Đại lý 46101
50 Môi giới 46102
51 Đấu giá 46103
52 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
53 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
54 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
55 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
56 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
57 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
58 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
59 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
60 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
61 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
62 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
63 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
67 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
70 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
72 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
73 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
74 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
75 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
76 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
77 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
78 Vận tải đường ống 49400
79 Cho thuê xe có động cơ 7710
80 Cho thuê ôtô 77101
81 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
82 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
83 Cho thuê băng, đĩa video 77220
84 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290