Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Xây Dựng Thương Mại Hưng Thịnh

Hung Thinh Engineering Contruction Trading Limited Company

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Xây Dựng Thương Mại Hưng Thịnh - Hung Thinh Engineering Contruction Trading Limited Company có địa chỉ tại 47/2 đường số 2, Phường 4, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314354497 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314354497

Ngày cấp 18-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Xây Dựng Thương Mại Hưng Thịnh

Tên giao dịch

Hung Thinh Engineering Contruction Trading Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

47/2 đường số 2, Phường 4, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314354497 / 18-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/18/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Anh Khoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314354497, Hung Thinh Engineering Contruction Trading Limited Company, TP Hồ Chí Minh, Quận 8, Phường 4, Nguyễn Anh Khoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình đường sắt 42101
13 Xây dựng công trình đường bộ 42102
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
21 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
25 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
26 Đại lý 46101
27 Môi giới 46102
28 Đấu giá 46103
29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
30 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
31 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
32 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
33 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
34 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
35 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
36 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
37 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
39 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
40 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
43 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
44 Bán buôn xi măng 46632
45 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
46 Bán buôn kính xây dựng 46634
47 Bán buôn sơn, vécni 46635
48 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
49 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
50 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
54 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
55 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
56 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
57 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
58 Dịch vụ ăn uống khác 56290
59 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
60 Hoạt động kiến trúc 71101
61 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
62 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
63 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
64 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
65 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
66 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
67 Quảng cáo 73100
68 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
69 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
70 Hoạt động nhiếp ảnh 74200