Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Xây Dựng Vạn Thịnh Phát

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Xây Dựng Vạn Thịnh Phát

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Xây Dựng Vạn Thịnh Phát - Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Xây Dựng Vạn Thịnh Phát có địa chỉ tại 163/18A Huỳnh Văn Bánh, Phường 12, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314356487 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314356487

Ngày cấp 18-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Xây Dựng Vạn Thịnh Phát

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Xây Dựng Vạn Thịnh Phát

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

163/18A Huỳnh Văn Bánh, Phường 12, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314356487 / 18-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/18/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hiền Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314356487, Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Xây Dựng Vạn Thịnh Phát, TP Hồ Chí Minh, Quận Phú Nhuận, Phường 12, Nguyễn Hiền Đạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
3 Chăn nuôi gà 01462
4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
14 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
15 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
16 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
17 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
18 Khai thác gỗ 02210
19 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
20 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
21 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
22 Khai thác thuỷ sản biển 03110
23 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
24 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
25 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
26 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
27 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
28 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
29 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
30 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
31 Khai thác và thu gom than cứng 05100
32 Khai thác và thu gom than non 05200
33 Khai thác dầu thô 06100
34 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
35 Khai thác quặng sắt 07100
36 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
37 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
38 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
39 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
40 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
41 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
42 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
43 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
44 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
45 Xây dựng công trình đường sắt 42101
46 Xây dựng công trình đường bộ 42102
47 Xây dựng công trình công ích 42200
48 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
49 Phá dỡ 43110
50 Chuẩn bị mặt bằng 43120
51 Lắp đặt hệ thống điện 43210
52 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
53 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
54 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
55 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
56 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
57 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
58 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
59 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
60 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
61 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
62 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
63 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
64 Đại lý xe có động cơ khác 45139
65 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
66 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
67 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
68 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
69 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
70 Bán mô tô, xe máy 4541
71 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
72 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
73 Đại lý mô tô, xe máy 45413
74 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
75 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
76 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
77 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
78 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
79 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
80 Đại lý 46101
81 Môi giới 46102
82 Đấu giá 46103
83 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
84 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
85 Bán buôn hoa và cây 46202
86 Bán buôn động vật sống 46203
87 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
88 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
89 Bán buôn gạo 46310
90 Bán buôn thực phẩm 4632
91 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
92 Bán buôn thủy sản 46322
93 Bán buôn rau, quả 46323
94 Bán buôn cà phê 46324
95 Bán buôn chè 46325
96 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
97 Bán buôn thực phẩm khác 46329
98 Bán buôn đồ uống 4633
99 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
100 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
101 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
102 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
103 Bán buôn vải 46411
104 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
105 Bán buôn hàng may mặc 46413
106 Bán buôn giày dép 46414
107 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
108 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
109 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
110 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
111 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
112 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
113 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
114 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
115 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
116 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
117 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
118 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
119 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
122 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
124 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
125 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
127 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
128 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
129 Bán buôn dầu thô 46612
130 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
131 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
132 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
133 Bán buôn quặng kim loại 46621
134 Bán buôn sắt, thép 46622
135 Bán buôn kim loại khác 46623
136 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
137 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
138 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
139 Bán buôn xi măng 46632
140 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
141 Bán buôn kính xây dựng 46634
142 Bán buôn sơn, vécni 46635
143 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
144 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
145 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
146 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
147 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
148 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
149 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
150 Bán buôn cao su 46694
151 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
152 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
153 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
154 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
155 Bán buôn tổng hợp 46900
156 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
157 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
158 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
159 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
160 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
161 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
162 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
163 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
164 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
165 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
166 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
167 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
168 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
169 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
170 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
171 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
172 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
173 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
174 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
175 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
176 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
177 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
178 Vận tải đường ống 49400
179 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
180 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
181 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
182 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
183 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
184 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
185 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
186 Bốc xếp hàng hóa 5224
187 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
188 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
189 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
190 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
191 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
192 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
193 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
194 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
195 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
196 Bưu chính 53100
197 Chuyển phát 53200
198 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
199 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
200 Hoạt động sản xuất phim video 59112
201 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
202 Hoạt động hậu kỳ 59120
203 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
204 Cho thuê xe có động cơ 7710
205 Cho thuê ôtô 77101
206 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
207 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
208 Cho thuê băng, đĩa video 77220
209 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
210 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
211 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
212 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
213 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
214 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
215 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
216 Dịch vụ đóng gói 82920
217 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990