Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Song Mộc

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Song Mộc

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Song Mộc - Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Song Mộc có địa chỉ tại 542 Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Bình, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314357353 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314357353

Ngày cấp 18-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Song Mộc

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Song Mộc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

542 Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Bình, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314357353 / 18-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/18/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Thị Tú

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314357353, Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Song Mộc, TP Hồ Chí Minh, Quận 9, Phường Phước Bình, Đặng Thị Tú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
7 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
10 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
14 Bán buôn xi măng 46632
15 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
16 Bán buôn kính xây dựng 46634
17 Bán buôn sơn, vécni 46635
18 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
19 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
20 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
21 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
22 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
23 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
24 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
26 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
27 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
28 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
29 Bưu chính 53100
30 Chuyển phát 53200
31 Hoạt động viễn thông khác 6190
32 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
33 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
34 Lập trình máy vi tính 62010
35 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
36 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
37 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
38 Cổng thông tin 63120
39 Hoạt động thông tấn 63210
40 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
41 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
42 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
43 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
44 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
45 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
46 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
47 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
48 Bảo hiểm nhân thọ 65110