Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thiết Kế Trang Trí Nội Thất View Home

View Home Interior Decoration Design Corporation

Công Ty Cổ Phần Thiết Kế Trang Trí Nội Thất View Home - View Home Interior Decoration Design Corporation có địa chỉ tại 656/36/13E Quang Trung, Phường 11, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314358653 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động thiết kế chuyên dụng

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314358653

Ngày cấp 19-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thiết Kế Trang Trí Nội Thất View Home

Tên giao dịch

View Home Interior Decoration Design Corporation

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

656/36/13E Quang Trung, Phường 11, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314358653 / 19-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/19/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Phạm Vũ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động thiết kế chuyên dụng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314358653, View Home Interior Decoration Design Corporation, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 11, Nguyễn Phạm Vũ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
2 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
4 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
5 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
6 Sản xuất nhạc cụ 32200
7 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
8 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
9 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
10 Thoát nước 37001
11 Xử lý nước thải 37002
12 Thu gom rác thải không độc hại 38110
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình đường sắt 42101
15 Xây dựng công trình đường bộ 42102
16 Xây dựng công trình công ích 42200
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Phá dỡ 43110
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
23 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
24 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
25 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
26 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
27 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
28 Đại lý 46101
29 Môi giới 46102
30 Đấu giá 46103
31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
32 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
33 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
34 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
35 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
36 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
37 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
38 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
39 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
40 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
41 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
42 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
46 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
49 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
51 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
52 Bán buôn quặng kim loại 46621
53 Bán buôn sắt, thép 46622
54 Bán buôn kim loại khác 46623
55 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
56 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
57 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
58 Bán buôn xi măng 46632
59 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
60 Bán buôn kính xây dựng 46634
61 Bán buôn sơn, vécni 46635
62 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
63 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
64 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
65 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
66 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
67 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
68 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
69 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
70 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
71 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
72 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
73 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
74 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
75 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
76 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
77 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
78 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
79 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
80 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
81 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
82 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
83 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
84 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
85 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
86 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
87 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
88 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
89 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
90 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
91 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
92 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
93 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
94 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
95 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
96 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
97 Vận tải đường ống 49400
98 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
99 Hoạt động kiến trúc 71101
100 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
101 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
102 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
103 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
104 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
105 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
106 Quảng cáo 73100
107 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
108 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
109 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
110 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
111 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
112 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
113 Hoạt động thú y 75000
114 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
115 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
116 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
117 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
118 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
119 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
120 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
121 Cung ứng lao động tạm thời 78200