Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Du Học Và Cung Ứng Nhân Lực Ttt

Ttt Human Resources Supply And Study Abroad Consulting Company Limited

Công Ty TNHH Tư Vấn Du Học Và Cung Ứng Nhân Lực Ttt - Ttt Human Resources Supply And Study Abroad Consulting Company Limited có địa chỉ tại 108/1/29 Đường số 10, Khu phố 8, Phường 9, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314372383 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Cung ứng và quản lý nguồn lao động

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314372383

Ngày cấp 25-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Du Học Và Cung Ứng Nhân Lực Ttt

Tên giao dịch

Ttt Human Resources Supply And Study Abroad Consulting Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

108/1/29 Đường số 10, Khu phố 8, Phường 9, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314372383 / 25-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/25/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Võ Ngọc Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cung ứng và quản lý nguồn lao động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314372383, Ttt Human Resources Supply And Study Abroad Consulting Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 9, Võ Ngọc Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
2 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
3 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
4 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
5 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
6 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
7 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
8 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
11 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
12 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
13 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
14 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
15 Vận tải đường ống 49400
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
17 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
18 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
19 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
20 Bưu chính 53100
21 Chuyển phát 53200
22 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
23 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
24 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
25 Đại lý du lịch 79110
26 Điều hành tua du lịch 79120
27 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
28 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
29 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
30 Dịch vụ điều tra 80300
31 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
32 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
33 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
34 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
35 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110