Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Hrv

Hrv Consulting Design Construction Company Limited

Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Hrv - Hrv Consulting Design Construction Company Limited có địa chỉ tại 263/19/12 Liên Tỉnh 5, Phường 5, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314380923 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314380923

Ngày cấp 03-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Hrv

Tên giao dịch

Hrv Consulting Design Construction Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

263/19/12 Liên Tỉnh 5, Phường 5, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314380923 / 03-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/3/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Minh Huyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314380923, Hrv Consulting Design Construction Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 8, Phường 5, Nguyễn Thị Minh Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng nho 01211
3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
7 Trồng cây ăn quả khác 01219
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
15 Trồng cây gia vị 01281
16 Trồng cây dược liệu 01282
17 Trồng cây lâu năm khác 01290
18 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
19 Chăn nuôi trâu, bò 01410
20 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
21 Chăn nuôi dê, cừu 01440
22 Chăn nuôi lợn 01450
23 Chăn nuôi gia cầm 0146
24 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
25 Chăn nuôi gà 01462
26 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
27 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
28 Chăn nuôi khác 01490
29 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
30 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
31 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
32 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
33 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
34 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
35 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
36 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
37 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
38 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
39 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
40 Khai thác gỗ 02210
41 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
42 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
43 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
44 Khai thác thuỷ sản biển 03110
45 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
46 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
47 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
48 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
49 Khai thác và thu gom than cứng 05100
50 Khai thác và thu gom than non 05200
51 Khai thác dầu thô 06100
52 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
53 Khai thác quặng sắt 07100
54 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
55 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
56 Khai thác đá 08101
57 Khai thác cát, sỏi 08102
58 Khai thác đất sét 08103
59 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
60 Khai thác và thu gom than bùn 08920
61 Khai thác muối 08930
62 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
63 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
64 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
65 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
66 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
67 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
68 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
69 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
70 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
71 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
72 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
73 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
74 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
75 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
76 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
77 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
78 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
79 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
80 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
81 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
82 Sản xuất đồng hồ 26520
83 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
84 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
85 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
86 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
87 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
88 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
89 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
90 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
91 Sản xuất nhạc cụ 32200
92 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
93 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
94 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
95 Thoát nước 37001
96 Xử lý nước thải 37002
97 Thu gom rác thải không độc hại 38110
98 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
99 Xây dựng công trình đường sắt 42101
100 Xây dựng công trình đường bộ 42102
101 Xây dựng công trình công ích 42200
102 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
103 Phá dỡ 43110
104 Chuẩn bị mặt bằng 43120
105 Lắp đặt hệ thống điện 43210
106 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
107 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
108 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
109 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
110 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
111 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
112 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
113 Đại lý 46101
114 Môi giới 46102
115 Đấu giá 46103
116 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
117 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
118 Bán buôn hoa và cây 46202
119 Bán buôn động vật sống 46203
120 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
121 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
122 Bán buôn gạo 46310
123 Bán buôn thực phẩm 4632
124 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
125 Bán buôn thủy sản 46322
126 Bán buôn rau, quả 46323
127 Bán buôn cà phê 46324
128 Bán buôn chè 46325
129 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
130 Bán buôn thực phẩm khác 46329
131 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
132 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
133 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
134 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
135 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
136 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
137 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
138 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
139 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
140 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
141 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
142 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
143 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
144 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
145 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
146 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
147 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
148 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
149 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
150 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
151 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
152 Bán buôn quặng kim loại 46621
153 Bán buôn sắt, thép 46622
154 Bán buôn kim loại khác 46623
155 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
156 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
157 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
158 Bán buôn xi măng 46632
159 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
160 Bán buôn kính xây dựng 46634
161 Bán buôn sơn, vécni 46635
162 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
163 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
164 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
165 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
166 Hoạt động kiến trúc 71101
167 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
168 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
169 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
170 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
171 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
172 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
173 Quảng cáo 73100
174 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
175 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
176 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
177 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
178 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
179 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
180 Hoạt động thú y 75000
181 Cho thuê xe có động cơ 7710
182 Cho thuê ôtô 77101
183 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
184 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
185 Cho thuê băng, đĩa video 77220
186 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
187 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
188 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
189 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
190 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
191 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
192 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
193 Dịch vụ đóng gói 82920
194 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990