Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Chế Biến Lương Thực Thực Phẩm Thiên Phú

Công Ty TNHH Sản Xuất Chế Biến Lương Thực Thực Phẩm Thiên Phú

Công Ty TNHH Sản Xuất Chế Biến Lương Thực Thực Phẩm Thiên Phú - Công Ty TNHH Sản Xuất Chế Biến Lương Thực Thực Phẩm Thiên Phú có địa chỉ tại 81 Hồng Lạc, Phường 10, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314383064 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314383064

Ngày cấp 03-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Chế Biến Lương Thực Thực Phẩm Thiên Phú

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Sản Xuất Chế Biến Lương Thực Thực Phẩm Thiên Phú

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

81 Hồng Lạc, Phường 10, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314383064 / 03-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/3/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Văn Tuyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314383064, Công Ty TNHH Sản Xuất Chế Biến Lương Thực Thực Phẩm Thiên Phú, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 10, Phạm Văn Tuyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
3 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
4 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
5 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
8 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
9 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
10 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
11 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
12 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Đại lý 46101
15 Môi giới 46102
16 Đấu giá 46103
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
19 Bán buôn hoa và cây 46202
20 Bán buôn động vật sống 46203
21 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
23 Bán buôn gạo 46310
24 Bán buôn thực phẩm 4632
25 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
26 Bán buôn thủy sản 46322
27 Bán buôn rau, quả 46323
28 Bán buôn cà phê 46324
29 Bán buôn chè 46325
30 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
31 Bán buôn thực phẩm khác 46329
32 Bán buôn đồ uống 4633
33 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
34 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
35 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
37 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
38 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
39 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
40 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
41 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
42 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
43 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
44 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
45 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
46 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
47 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
49 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
50 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
51 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
52 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
53 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
54 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
55 Vận tải đường ống 49400
56 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
57 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
58 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
59 Đại lý du lịch 79110
60 Điều hành tua du lịch 79120
61 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
62 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
63 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
64 Dịch vụ điều tra 80300
65 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
66 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
67 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
68 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
69 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110