Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Phượng Hoàng Xanh

Green Phoenix Trading Import Export Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Phượng Hoàng Xanh - Green Phoenix Trading Import Export Company Limited có địa chỉ tại 305 Lê Hồng Phong, Phường 02, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314385618 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314385618

Ngày cấp 04-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Phượng Hoàng Xanh

Tên giao dịch

Green Phoenix Trading Import Export Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

305 Lê Hồng Phong, Phường 02, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314385618 / 04-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/4/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Như Phượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314385618, Green Phoenix Trading Import Export Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 2, Trần Thị Như Phượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
17 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
20 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
22 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
23 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
24 Bán buôn dầu thô 46612
25 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
26 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
27 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
28 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
29 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
30 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
31 Bán buôn cao su 46694
32 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
33 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
34 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
35 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
36 Bán buôn tổng hợp 46900
37 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
38 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
39 Khách sạn 55101
40 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
41 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
42 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
43 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
44 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
45 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
46 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
47 Dịch vụ ăn uống khác 56290
48 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
49 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
50 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
51 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
52 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
53 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
54 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
55 Cung ứng lao động tạm thời 78200
56 Giáo dục nghề nghiệp 8532
57 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
58 Dạy nghề 85322
59 Đào tạo cao đẳng 85410
60 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
61 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
62 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
63 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
64 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600