Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Dịch Vụ Sài Gòn Bến Thành

Sai Gon Ben Thanh Investment And Trade Services Corporation

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Dịch Vụ Sài Gòn Bến Thành - Sai Gon Ben Thanh Investment And Trade Services Corporation có địa chỉ tại 232/32 Võ Văn Kiệt, Phường Cầu Ông Lãnh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314389355 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314389355

Ngày cấp 08-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Dịch Vụ Sài Gòn Bến Thành

Tên giao dịch

Sai Gon Ben Thanh Investment And Trade Services Corporation

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

232/32 Võ Văn Kiệt, Phường Cầu Ông Lãnh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314389355 / 08-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/8/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Hải Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314389355, Sai Gon Ben Thanh Investment And Trade Services Corporation, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Cầu Ông Lãnh, Trần Hải Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
2 Sản xuất điện 35101
3 Truyền tải và phân phối điện 35102
4 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
5 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
6 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
7 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
8 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
9 Bán mô tô, xe máy 4541
10 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
11 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
12 Đại lý mô tô, xe máy 45413
13 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
16 Bán buôn thủy sản 46322
17 Bán buôn rau, quả 46323
18 Bán buôn cà phê 46324
19 Bán buôn chè 46325
20 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
21 Bán buôn thực phẩm khác 46329
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
23 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
24 Bán buôn xi măng 46632
25 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
26 Bán buôn kính xây dựng 46634
27 Bán buôn sơn, vécni 46635
28 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
29 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
31 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
32 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
33 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
34 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
35 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
36 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
37 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
38 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
39 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
40 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
41 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
42 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
43 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
44 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
45 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
47 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
48 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
49 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
50 Bưu chính 53100
51 Chuyển phát 53200
52 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
53 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
54 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
55 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
56 Dịch vụ ăn uống khác 56290
57 Hoạt động viễn thông khác 6190
58 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
59 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
60 Lập trình máy vi tính 62010
61 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
62 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
63 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
64 Cổng thông tin 63120
65 Hoạt động thông tấn 63210
66 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
67 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
68 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
69 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
70 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
71 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
72 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
73 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
74 Bảo hiểm nhân thọ 65110
75 Giáo dục nghề nghiệp 8532
76 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
77 Dạy nghề 85322
78 Đào tạo cao đẳng 85410
79 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
80 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
81 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
82 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
83 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600