Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nghiên Cứu Sản Xuất Anh Việt

Anh Viet Production Research Company Limited

Công Ty TNHH Nghiên Cứu Sản Xuất Anh Việt - Anh Viet Production Research Company Limited có địa chỉ tại N28 Đường số 11, Tổ 55B, Khu phố 4, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314389482 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314389482

Ngày cấp 08-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nghiên Cứu Sản Xuất Anh Việt

Tên giao dịch

Anh Viet Production Research Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

N28 Đường số 11, Tổ 55B, Khu phố 4, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314389482 / 08-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/8/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Liên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314389482, Anh Viet Production Research Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường Tân Thới Nhất, Nguyễn Thị Liên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
2 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
3 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
5 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
6 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
8 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
9 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
10 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
12 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
13 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
14 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
15 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
16 Bảo quản gỗ 16102
17 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
18 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
19 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
20 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
21 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
22 Bán buôn hoa và cây 46202
23 Bán buôn động vật sống 46203
24 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
25 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
26 Bán buôn gạo 46310
27 Bán buôn thực phẩm 4632
28 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
29 Bán buôn thủy sản 46322
30 Bán buôn rau, quả 46323
31 Bán buôn cà phê 46324
32 Bán buôn chè 46325
33 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
34 Bán buôn thực phẩm khác 46329
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
37 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
40 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
42 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
43 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
44 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
45 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
46 Bán buôn cao su 46694
47 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
48 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
49 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
50 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
51 Bán buôn tổng hợp 46900
52 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
53 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
54 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
55 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
56 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
57 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
58 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
59 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
60 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
61 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
62 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
63 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
64 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
65 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
66 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
67 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
68 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
69 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
70 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
71 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
72 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
73 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
74 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
75 Hoạt động thú y 75000