STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1010 |
|
2 |
Chế biến và đóng hộp thịt |
|
10101 |
3 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
|
10109 |
4 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1020 |
|
5 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
|
10201 |
6 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
|
10202 |
7 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
|
10203 |
8 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
|
10204 |
9 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
|
10209 |
10 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1030 |
|
11 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
|
10301 |
12 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
|
10309 |
13 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1040 |
|
14 |
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật |
|
10401 |
15 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
10612 |
16 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
|
10500 |
17 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1061 |
|
18 |
Xay xát |
|
10611 |
19 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
|
10620 |
20 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
|
10710 |
21 |
Sản xuất đường |
|
10720 |
22 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
|
10730 |
23 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
|
10740 |
24 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
|
10750 |
25 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
|
10790 |
26 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
10800 |
27 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
|
11010 |
28 |
Sản xuất rượu vang |
|
11020 |
29 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
|
11030 |
30 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1104 |
|
31 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
|
11041 |
32 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
|
11042 |
33 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1610 |
|
34 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
|
16101 |
35 |
Bảo quản gỗ |
|
16102 |
36 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
|
16210 |
37 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
|
16220 |
38 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
|
16230 |
39 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1629 |
|
40 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
|
16291 |
41 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
|
16292 |
42 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
|
17010 |
43 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1702 |
|
44 |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
|
17021 |
45 |
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
|
17022 |
46 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
|
17090 |
47 |
In ấn |
|
18110 |
48 |
Dịch vụ liên quan đến in |
|
18120 |
49 |
Sao chép bản ghi các loại |
|
18200 |
50 |
Sản xuất than cốc |
|
19100 |
51 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
|
19200 |
52 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
|
20110 |
53 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
|
20120 |
54 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2013 |
|
55 |
Sản xuất plastic nguyên sinh |
|
20131 |
56 |
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
|
20132 |
57 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
|
20210 |
58 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2022 |
|
59 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít |
|
20221 |
60 |
Sản xuất mực in |
|
20222 |
61 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2023 |
|
62 |
Sản xuất mỹ phẩm |
|
20231 |
63 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
|
20232 |
64 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
|
20290 |
65 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
|
20300 |
66 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2220 |
|
67 |
Sản xuất bao bì từ plastic |
|
22201 |
68 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
|
22209 |
69 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
|
23100 |
70 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
|
23910 |
71 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
|
23920 |
72 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
|
23930 |
73 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2394 |
|
74 |
Sản xuất xi măng |
|
23941 |
75 |
Sản xuất vôi |
|
23942 |
76 |
Sản xuất thạch cao |
|
23943 |
77 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
|
23950 |
78 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
|
23960 |
79 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
|
23990 |
80 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
|
24100 |
81 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
|
24200 |
82 |
Đúc sắt thép |
|
24310 |
83 |
Đúc kim loại màu |
|
24320 |
84 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
|
25110 |
85 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
|
25120 |
86 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
|
25130 |
87 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược |
|
25200 |
88 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
|
25910 |
89 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
|
25920 |
90 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
|
25930 |
91 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2599 |
|
92 |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
|
25991 |
93 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
|
25999 |
94 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
|
26100 |
95 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
|
26200 |
96 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
|
26300 |
97 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
|
26400 |
98 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
|
26510 |
99 |
Sản xuất đồng hồ |
|
26520 |
100 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
|
26600 |
101 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
|
26700 |
102 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
|
26800 |
103 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2710 |
|
104 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
|
27101 |
105 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
|
27102 |
106 |
Sản xuất pin và ắc quy |
|
27200 |
107 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
|
27310 |
108 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
|
27320 |
109 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
|
27330 |
110 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
|
27400 |
111 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
|
27500 |
112 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
|
27900 |
113 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
|
28110 |
114 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
|
28120 |
115 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
|
28130 |
116 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
|
28140 |
117 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
|
28150 |
118 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
|
28160 |
119 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
|
28170 |
120 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
|
28180 |
121 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
|
28190 |
122 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
|
28210 |
123 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
|
28220 |
124 |
Sản xuất máy luyện kim |
|
28230 |
125 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
|
28240 |
126 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
|
28250 |
127 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
|
28260 |
128 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2829 |
|
129 |
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
|
28291 |
130 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu |
|
28299 |
131 |
Sản xuất xe có động cơ |
|
29100 |
132 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
|
29200 |
133 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
|
29300 |
134 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
|
30110 |
135 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
|
30120 |
136 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
|
30200 |
137 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
|
30300 |
138 |
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
|
30400 |
139 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
|
30910 |
140 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
|
30920 |
141 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
|
30990 |
142 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3100 |
|
143 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
|
31001 |
144 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
|
31009 |
145 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32110 |
146 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32120 |
147 |
Sản xuất nhạc cụ |
|
32200 |
148 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
|
32300 |
149 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
|
32400 |
150 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3250 |
|
151 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
|
32501 |
152 |
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng |
|
32502 |
153 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
|
32900 |
154 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
|
33110 |
155 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
|
33120 |
156 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
|
33130 |
157 |
Sửa chữa thiết bị điện |
|
33140 |
158 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
|
33150 |
159 |
Sửa chữa thiết bị khác |
|
33190 |
160 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
|
33200 |
161 |
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
3510 |
|
162 |
Sản xuất điện |
|
35101 |
163 |
Truyền tải và phân phối điện |
|
35102 |
164 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
|
35200 |
165 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3530 |
|
166 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí |
|
35301 |
167 |
Sản xuất nước đá |
|
35302 |
168 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
|
36000 |
169 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3700 |
|
170 |
Thoát nước |
|
37001 |
171 |
Xử lý nước thải |
|
37002 |
172 |
Thu gom rác thải không độc hại |
|
38110 |
173 |
Thu gom rác thải độc hại |
3812 |
|
174 |
Thu gom rác thải y tế |
|
38121 |
175 |
Thu gom rác thải độc hại khác |
|
38129 |
176 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
|
38210 |
177 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3822 |
|
178 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế |
|
38221 |
179 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác |
|
38229 |
180 |
Tái chế phế liệu |
3830 |
|
181 |
Tái chế phế liệu kim loại |
|
38301 |
182 |
Tái chế phế liệu phi kim loại |
|
38302 |
183 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
|
39000 |
184 |
Xây dựng nhà các loại |
|
41000 |
185 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4210 |
|
186 |
Xây dựng công trình đường sắt |
|
42101 |
187 |
Xây dựng công trình đường bộ |
|
42102 |
188 |
Xây dựng công trình công ích |
|
42200 |
189 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
|
42900 |
190 |
Phá dỡ |
|
43110 |
191 |
Chuẩn bị mặt bằng |
|
43120 |
192 |
Lắp đặt hệ thống điện |
|
43210 |
193 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
194 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
195 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
196 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
197 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
198 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
199 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
|
200 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
|
46611 |
201 |
Bán buôn dầu thô |
|
46612 |
202 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
|
46613 |
203 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
|
46614 |
204 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
205 |
Bán buôn quặng kim loại |
|
46621 |
206 |
Bán buôn sắt, thép |
|
46622 |
207 |
Bán buôn kim loại khác |
|
46623 |
208 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
|
46624 |
209 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
210 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
211 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
212 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
213 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
214 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
215 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
216 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
217 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
218 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
219 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
|
46691 |
220 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
221 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
222 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
223 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
224 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
225 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
226 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
227 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
228 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47110 |
229 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
|
230 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
|
47191 |
231 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47199 |
232 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47210 |
233 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
234 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47221 |
235 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47222 |
236 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47223 |
237 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47224 |
238 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47229 |
239 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47230 |
240 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47240 |
241 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47300 |
242 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
|
243 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47411 |
244 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47412 |
245 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47420 |
246 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
|
247 |
Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47511 |
248 |
Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47519 |
249 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
|
250 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47521 |
251 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47522 |
252 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47523 |
253 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47524 |
254 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47525 |
255 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47529 |
256 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47530 |
257 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
|
258 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47591 |
259 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47592 |
260 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47593 |
261 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47594 |
262 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47599 |
263 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47610 |
264 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47620 |
265 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47630 |
266 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47640 |
267 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
|
268 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47711 |
269 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47712 |
270 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47713 |
271 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
|
272 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47721 |
273 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47722 |
274 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5011 |
|
275 |
Vận tải hành khách ven biển |
|
50111 |
276 |
Vận tải hành khách viễn dương |
|
50112 |
277 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5012 |
|
278 |
Vận tải hàng hóa ven biển |
|
50121 |
279 |
Vận tải hàng hóa viễn dương |
|
50122 |
280 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5021 |
|
281 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
50211 |
282 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
50212 |
283 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5022 |
|
284 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
50221 |
285 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
50222 |
286 |
Vận tải hành khách hàng không |
|
51100 |
287 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
|
51200 |
288 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
|
289 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
|
52101 |
290 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
|
52102 |
291 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
|
52109 |
292 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5221 |
|
293 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
|
52211 |
294 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
|
52219 |
295 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5222 |
|
296 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương |
|
52221 |
297 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa |
|
52222 |
298 |
Bốc xếp hàng hóa |
5224 |
|
299 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
|
52241 |
300 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
|
52242 |
301 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
|
52243 |
302 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
|
52244 |
303 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
|
52245 |
304 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
305 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
|
52291 |
306 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
|
52292 |
307 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
|
52299 |
308 |
Bưu chính |
|
53100 |
309 |
Chuyển phát |
|
53200 |
310 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
311 |
Khách sạn |
|
55101 |
312 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55102 |
313 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55103 |
314 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
|
55104 |
315 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
316 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
317 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
318 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
319 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
320 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5630 |
|
321 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
|
56301 |
322 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
|
56309 |
323 |
Xuất bản sách |
|
58110 |
324 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
|
58120 |
325 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
|
58130 |
326 |
Hoạt động xuất bản khác |
|
58190 |
327 |
Xuất bản phần mềm |
|
58200 |
328 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5911 |
|
329 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh |
|
59111 |
330 |
Hoạt động sản xuất phim video |
|
59112 |
331 |
Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình |
|
59113 |
332 |
Hoạt động hậu kỳ |
|
59120 |
333 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
|
59130 |
334 |
Hoạt động chiếu phim |
5914 |
|
335 |
Hoạt động chiếu phim cố định |
|
59141 |
336 |
Hoạt động chiếu phim lưu động |
|
59142 |
337 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
|
59200 |
338 |
Hoạt động phát thanh |
|
60100 |
339 |
Hoạt động truyền hình |
|
60210 |
340 |
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
|
60220 |
341 |
Hoạt động viễn thông có dây |
|
61100 |
342 |
Hoạt động viễn thông không dây |
|
61200 |
343 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
|
61300 |
344 |
Hoạt động viễn thông khác |
6190 |
|
345 |
Hoạt động của các điểm truy cập internet |
|
61901 |
346 |
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu |
|
61909 |
347 |
Lập trình máy vi tính |
|
62010 |
348 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
|
62020 |
349 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
|
62090 |
350 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
|
63110 |
351 |
Cổng thông tin |
|
63120 |
352 |
Hoạt động thông tấn |
|
63210 |
353 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
|
63290 |
354 |
Hoạt động ngân hàng trung ương |
|
64110 |
355 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
|
64190 |
356 |
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản |
|
64200 |
357 |
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
|
64300 |
358 |
Hoạt động cho thuê tài chính |
|
64910 |
359 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
|
64920 |
360 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
|
64990 |
361 |
Bảo hiểm nhân thọ |
|
65110 |