Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Ngôi Sao Vàng Việt Nam

Công Ty TNHH Dịch Vụ Ngôi Sao Vàng Việt Nam

Công Ty TNHH Dịch Vụ Ngôi Sao Vàng Việt Nam - Công Ty TNHH Dịch Vụ Ngôi Sao Vàng Việt Nam có địa chỉ tại 41/90 Tổ 4, Ấp 6, Xã Đông Thạnh, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314395038 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314395038

Ngày cấp 10-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Ngôi Sao Vàng Việt Nam

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Dịch Vụ Ngôi Sao Vàng Việt Nam

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

41/90 Tổ 4, Ấp 6, Xã Đông Thạnh, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314395038 / 10-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/10/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đào Minh Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314395038, Công Ty TNHH Dịch Vụ Ngôi Sao Vàng Việt Nam, TP Hồ Chí Minh, Huyện Hóc Môn, Xã Đông Thạnh, Đào Minh Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng rau các loại 01181
5 Trồng đậu các loại 01182
6 Trồng hoa, cây cảnh 01183
7 Trồng cây hàng năm khác 01190
8 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
9 Trồng cây gia vị 01281
10 Trồng cây dược liệu 01282
11 Trồng cây lâu năm khác 01290
12 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
13 Chăn nuôi trâu, bò 01410
14 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
15 Chăn nuôi dê, cừu 01440
16 Chăn nuôi lợn 01450
17 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
18 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
19 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
20 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
21 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
22 Khai thác gỗ 02210
23 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
24 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
25 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
26 Khai thác thuỷ sản biển 03110
27 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
28 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
29 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
30 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
31 Khai thác và thu gom than cứng 05100
32 Khai thác và thu gom than non 05200
33 Khai thác dầu thô 06100
34 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
35 Khai thác quặng sắt 07100
36 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
37 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
38 Khai thác đá 08101
39 Khai thác cát, sỏi 08102
40 Khai thác đất sét 08103
41 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
42 Khai thác và thu gom than bùn 08920
43 Khai thác muối 08930
44 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
47 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
48 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
49 Bảo quản gỗ 16102
50 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
51 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
52 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
53 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
54 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
55 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
56 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
57 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
58 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
59 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
60 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
61 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
62 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
63 Bán buôn dầu thô 46612
64 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
65 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
66 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
67 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
68 Bán buôn xi măng 46632
69 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
70 Bán buôn kính xây dựng 46634
71 Bán buôn sơn, vécni 46635
72 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
73 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
74 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
75 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
76 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
77 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
78 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
79 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
80 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
81 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
82 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329