Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Bentley

Bentley Company Limited

Công Ty TNHH Bentley - Bentley Company Limited có địa chỉ tại 16-18-20 Cao Triều Phát, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314395302 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314395302

Ngày cấp 10-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Bentley

Tên giao dịch

Bentley Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

16-18-20 Cao Triều Phát, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314395302 / 10-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/10/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Lãm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314395302, Bentley Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 7, Phường Tân Phong, Nguyễn Xuân Lãm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
2 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
3 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
4 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
5 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
6 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
7 Vận tải đường ống 49400
8 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
9 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
10 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
11 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
12 Dịch vụ ăn uống khác 56290
13 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
14 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
15 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
16 Xuất bản sách 58110
17 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
18 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
19 Hoạt động xuất bản khác 58190
20 Xuất bản phần mềm 58200