Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Đầu Tư Tht

Tht Investment And Construction Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Đầu Tư Tht - Tht Investment And Construction Joint Stock Company có địa chỉ tại 266/5 Đường Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314397980 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục nghề nghiệp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314397980

Ngày cấp 11-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Đầu Tư Tht

Tên giao dịch

Tht Investment And Construction Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

266/5 Đường Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314397980 / 11-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/11/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Văn Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục nghề nghiệp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314397980, Tht Investment And Construction Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 4, Đỗ Văn Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
10 Đại lý 46101
11 Môi giới 46102
12 Đấu giá 46103
13 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
14 Khách sạn 55101
15 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
16 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
17 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
18 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
19 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
20 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
21 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
22 Dịch vụ ăn uống khác 56290
23 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
24 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
25 Hoạt động sản xuất phim video 59112
26 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
27 Hoạt động hậu kỳ 59120
28 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
29 Hoạt động chiếu phim 5914
30 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
31 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
32 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
33 Hoạt động phát thanh 60100
34 Hoạt động truyền hình 60210
35 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
36 Hoạt động viễn thông có dây 61100
37 Hoạt động viễn thông không dây 61200
38 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
39 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
40 Hoạt động kiến trúc 71101
41 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
42 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
43 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
44 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
45 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
46 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
47 Quảng cáo 73100
48 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
49 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
50 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
51 Cho thuê xe có động cơ 7710
52 Cho thuê ôtô 77101
53 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
54 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
55 Cho thuê băng, đĩa video 77220
56 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
57 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
58 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
59 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
60 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
61 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
62 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
63 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
64 Cung ứng lao động tạm thời 78200
65 Giáo dục nghề nghiệp 8532
66 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
67 Dạy nghề 85322
68 Đào tạo cao đẳng 85410
69 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
70 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
71 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
72 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
73 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600