Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Kinh Doanh Vạn Phát

Van Phat Business And Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Kinh Doanh Vạn Phát - Van Phat Business And Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại 7/1A Phạm Hùng, Phường 4, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314402020 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314402020

Ngày cấp 12-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Kinh Doanh Vạn Phát

Tên giao dịch

Van Phat Business And Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

7/1A Phạm Hùng, Phường 4, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314402020 / 12-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/12/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lâm Văn Phúc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314402020, Van Phat Business And Investment Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận 8, Phường 4, Lâm Văn Phúc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
13 Bảo quản gỗ 16102
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
19 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
20 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
21 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
22 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
23 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
24 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
25 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
26 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
27 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
28 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
29 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
30 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
31 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
32 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
33 Sản xuất nhạc cụ 32200
34 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
35 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
36 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
37 Xây dựng công trình đường sắt 42101
38 Xây dựng công trình đường bộ 42102
39 Xây dựng công trình công ích 42200
40 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
41 Phá dỡ 43110
42 Chuẩn bị mặt bằng 43120
43 Lắp đặt hệ thống điện 43210
44 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
45 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
46 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
47 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
48 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
49 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
50 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
51 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
52 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
53 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
54 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
55 Đại lý 46101
56 Môi giới 46102
57 Đấu giá 46103
58 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
59 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
60 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
61 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
62 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
63 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
64 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
65 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
66 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
67 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
68 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
69 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
73 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
76 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
78 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
79 Bán buôn quặng kim loại 46621
80 Bán buôn sắt, thép 46622
81 Bán buôn kim loại khác 46623
82 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
83 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
84 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
85 Bán buôn xi măng 46632
86 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
87 Bán buôn kính xây dựng 46634
88 Bán buôn sơn, vécni 46635
89 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
90 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
91 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
92 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
93 Khách sạn 55101
94 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
95 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
96 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
97 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
98 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
99 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
100 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
101 Dịch vụ ăn uống khác 56290
102 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
103 Hoạt động kiến trúc 71101
104 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
105 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
106 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
107 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
108 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
109 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
110 Quảng cáo 73100
111 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
112 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
113 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
114 Cho thuê xe có động cơ 7710
115 Cho thuê ôtô 77101
116 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
117 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
118 Cho thuê băng, đĩa video 77220
119 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
120 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
121 Giáo dục trung học cơ sở 85311
122 Giáo dục trung học phổ thông 85312