Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Cơ Khí Sài Gòn

Sai Gon Mechanical Technology Company Limited

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Cơ Khí Sài Gòn - Sai Gon Mechanical Technology Company Limited có địa chỉ tại 140/31 Lê Đức Thọ, Phường 6, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314402831 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314402831

Ngày cấp 15-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Cơ Khí Sài Gòn

Tên giao dịch

Sai Gon Mechanical Technology Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

140/31 Lê Đức Thọ, Phường 6, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314402831 / 15-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/15/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Thị Mộng Trinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314402831, Sai Gon Mechanical Technology Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 6, Hoàng Thị Mộng Trinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
8 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
9 Bán buôn quặng kim loại 46621
10 Bán buôn sắt, thép 46622
11 Bán buôn kim loại khác 46623
12 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
15 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
16 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
17 Bán buôn cao su 46694
18 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
19 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
20 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
21 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
22 Bán buôn tổng hợp 46900
23 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
25 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
26 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
27 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
28 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
29 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
30 Vận tải đường ống 49400
31 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
32 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
33 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
34 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
35 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
36 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
37 Vận tải hành khách hàng không 51100
38 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
49 Bốc xếp hàng hóa 5224
50 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
51 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
52 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
53 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
54 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
56 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
57 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
58 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
59 Bưu chính 53100
60 Chuyển phát 53200
61 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
62 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
63 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
64 Đại lý du lịch 79110
65 Điều hành tua du lịch 79120
66 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
67 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
68 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
69 Dịch vụ điều tra 80300
70 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
71 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
72 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
73 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
74 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
75 Giáo dục nghề nghiệp 8532
76 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
77 Dạy nghề 85322
78 Đào tạo cao đẳng 85410
79 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
80 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
81 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
82 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
83 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600