Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Phát Triển Đông Dương

Indochina Development Engineering Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Phát Triển Đông Dương - Indochina Development Engineering Trading Company Limited có địa chỉ tại Số 10/4 Đường 30, Phường Linh Đông, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314404941 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314404941

Ngày cấp 16-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Phát Triển Đông Dương

Tên giao dịch

Indochina Development Engineering Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 10/4 Đường 30, Phường Linh Đông, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314404941 / 16-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/16/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Huỳnh Như Pháp

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314404941, Indochina Development Engineering Trading Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Thủ Đức, Phường Linh Đông, Huỳnh Như Pháp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
2 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
3 Sản xuất mực in 20222
4 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
5 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
6 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
7 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
8 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
9 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
10 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
11 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
12 Sản xuất đồng hồ 26520
13 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
14 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
15 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
16 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
17 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
18 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
19 Sản xuất xe có động cơ 29100
20 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
21 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
22 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
23 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
24 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
25 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
26 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
27 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
28 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
29 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
30 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
31 Thoát nước 37001
32 Xử lý nước thải 37002
33 Thu gom rác thải không độc hại 38110
34 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
35 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
36 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
37 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
38 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
39 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
40 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
41 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
42 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
43 Bán buôn vải 46411
44 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
45 Bán buôn hàng may mặc 46413
46 Bán buôn giày dép 46414
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
49 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
52 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
54 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
55 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
56 Bán buôn xi măng 46632
57 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
58 Bán buôn kính xây dựng 46634
59 Bán buôn sơn, vécni 46635
60 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
61 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
62 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
63 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
64 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
65 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
66 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
67 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
68 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
69 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
70 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
71 Cho thuê xe có động cơ 7710
72 Cho thuê ôtô 77101
73 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
74 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
75 Cho thuê băng, đĩa video 77220
76 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
77 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
78 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
79 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
80 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
81 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
82 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
83 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
84 Cung ứng lao động tạm thời 78200
85 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
86 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
87 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
88 Đại lý du lịch 79110
89 Điều hành tua du lịch 79120
90 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
91 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
92 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
93 Dịch vụ điều tra 80300
94 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
95 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
96 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
97 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
98 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
99 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
100 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
101 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
102 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
103 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
104 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
105 Dịch vụ đóng gói 82920
106 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990