Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Cleancity Việt Nam

Cleancity Viet Nam Trading Service Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Cleancity Việt Nam - Cleancity Viet Nam Trading Service Company Limited có địa chỉ tại 62D/1 Đường Nguyên Hồng, Phường 11, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314406219 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314406219

Ngày cấp 16-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Cleancity Việt Nam

Tên giao dịch

Cleancity Viet Nam Trading Service Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

62D/1 Đường Nguyên Hồng, Phường 11, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314406219 / 16-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/16/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Anh Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314406219, Cleancity Viet Nam Trading Service Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 11, Lê Anh Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
7 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
10 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
14 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
15 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
16 Bán buôn cao su 46694
17 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
18 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
19 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
20 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
21 Bán buôn tổng hợp 46900
22 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
25 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
26 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
27 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
28 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
29 Vận tải đường ống 49400
30 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
31 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
32 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
33 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
34 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
35 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
36 Vận tải hành khách hàng không 51100
37 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
41 Bốc xếp hàng hóa 5224
42 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
43 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
44 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
45 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
46 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
48 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
49 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
50 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
51 Bưu chính 53100
52 Chuyển phát 53200