Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cung Ứng Lao Động Thông Thiên

Thong Thien Labor Supply Company Limited

Công Ty TNHH Cung Ứng Lao Động Thông Thiên - Thong Thien Labor Supply Company Limited có địa chỉ tại Tầng 6 Toà nhà Kella, 61 Phan Đình Phùng, Phường 01, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314409234 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Cung ứng và quản lý nguồn lao động

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314409234

Ngày cấp 17-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cung Ứng Lao Động Thông Thiên

Tên giao dịch

Thong Thien Labor Supply Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 6 Toà nhà Kella, 61 Phan Đình Phùng, Phường 01, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314409234 / 17-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/17/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hoàng Dân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cung ứng và quản lý nguồn lao động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314409234, Thong Thien Labor Supply Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Phú Nhuận, Phường 1, Nguyễn Hoàng Dân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
2 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
3 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
4 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
5 Tái chế phế liệu 3830
6 Tái chế phế liệu kim loại 38301
7 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
8 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
11 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
12 Bán buôn dầu thô 46612
13 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
14 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
17 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
18 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
19 Bán buôn cao su 46694
20 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
21 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
22 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
23 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
24 Bán buôn tổng hợp 46900
25 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
26 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
27 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
28 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
30 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
31 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
32 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
33 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
34 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
35 Vận tải đường ống 49400
36 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
37 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
38 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
39 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
40 Dịch vụ ăn uống khác 56290
41 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
42 Hoạt động kiến trúc 71101
43 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
44 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
45 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
46 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
47 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
48 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
49 Quảng cáo 73100
50 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
51 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
52 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
53 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
54 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
55 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
56 Đại lý du lịch 79110
57 Điều hành tua du lịch 79120
58 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
59 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
60 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
61 Dịch vụ điều tra 80300
62 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
63 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
64 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
65 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
66 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110