Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Dịch Vụ Y Tế Dr Home

Dr Home Medical Sercice Investment And Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Dịch Vụ Y Tế Dr Home - Dr Home Medical Sercice Investment And Trading Company Limited có địa chỉ tại EE3 Đường Bạch Mã, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314410504 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314410504

Ngày cấp 18-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Dịch Vụ Y Tế Dr Home

Tên giao dịch

Dr Home Medical Sercice Investment And Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

EE3 Đường Bạch Mã, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314410504 / 18-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/18/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Cao Duy Thông

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314410504, Dr Home Medical Sercice Investment And Trading Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 15, Cao Duy Thông

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
3 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
4 Bán buôn thực phẩm 4632
5 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
6 Bán buôn thủy sản 46322
7 Bán buôn rau, quả 46323
8 Bán buôn cà phê 46324
9 Bán buôn chè 46325
10 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
11 Bán buôn thực phẩm khác 46329
12 Bán buôn đồ uống 4633
13 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
14 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
15 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
17 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
18 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
19 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
20 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
21 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
22 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
23 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
24 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
26 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
27 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
31 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
34 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
40 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
41 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
42 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
43 Hoạt động thú y 75000
44 Giáo dục nghề nghiệp 8532
45 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
46 Dạy nghề 85322
47 Đào tạo cao đẳng 85410
48 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
49 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
50 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
51 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
52 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
53 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
54 Hoạt động của các bệnh viện 86101
55 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
56 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
57 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
58 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
59 Hoạt động y tế dự phòng 86910
60 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
61 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990