Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sushi Train Việt Nam

Sushi Train Vietnam Company Limited

Công Ty TNHH Sushi Train Việt Nam - Sushi Train Vietnam Company Limited có địa chỉ tại 14 Đường 45, Phường 06, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314413103 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314413103

Ngày cấp 19-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sushi Train Việt Nam

Tên giao dịch

Sushi Train Vietnam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

14 Đường 45, Phường 06, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314413103 / 19-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/19/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đăng Kỷ Cương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314413103, Sushi Train Vietnam Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 4, Phường 6, Nguyễn Đăng Kỷ Cương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
3 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
4 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
5 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
9 Bán buôn thủy sản 46322
10 Bán buôn rau, quả 46323
11 Bán buôn cà phê 46324
12 Bán buôn chè 46325
13 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
14 Bán buôn thực phẩm khác 46329
15 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
16 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
17 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
18 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
19 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
20 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
21 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
22 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
23 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
24 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
25 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
26 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
27 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
28 Dịch vụ ăn uống khác 56290
29 Giáo dục nghề nghiệp 8532
30 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
31 Dạy nghề 85322
32 Đào tạo cao đẳng 85410
33 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
34 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
35 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
36 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
37 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600