Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sokoll

Sokoll Company Limited

Công Ty TNHH Sokoll - Sokoll Company Limited có địa chỉ tại 43/2 Ni Sư Huỳnh Liên, Phường 10, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314420647 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314420647

Ngày cấp 24-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sokoll

Tên giao dịch

Sokoll Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

43/2 Ni Sư Huỳnh Liên, Phường 10, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314420647 / 24-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/24/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Trọng Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314420647, Sokoll Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 10, Trần Trọng Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng rau các loại 01181
9 Trồng đậu các loại 01182
10 Trồng hoa, cây cảnh 01183
11 Trồng cây hàng năm khác 01190
12 Trồng cây ăn quả 0121
13 Trồng nho 01211
14 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
15 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
16 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
17 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
18 Trồng cây ăn quả khác 01219
19 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
20 Trồng cây điều 01230
21 Trồng cây hồ tiêu 01240
22 Trồng cây cao su 01250
23 Trồng cây cà phê 01260
24 Trồng cây chè 01270
25 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
26 Trồng cây gia vị 01281
27 Trồng cây dược liệu 01282
28 Trồng cây lâu năm khác 01290
29 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
30 Chăn nuôi trâu, bò 01410
31 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
32 Chăn nuôi dê, cừu 01440
33 Chăn nuôi lợn 01450
34 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
35 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
36 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
37 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
38 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
39 Khai thác gỗ 02210
40 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
41 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
42 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
43 Khai thác thuỷ sản biển 03110
44 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
45 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
46 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
47 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
48 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
49 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
50 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
51 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
52 Sản xuất mỹ phẩm 20231
53 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
54 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
55 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
56 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
57 Sản xuất thuốc các loại 21001
58 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
59 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
60 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
61 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
62 Thoát nước 37001
63 Xử lý nước thải 37002
64 Thu gom rác thải không độc hại 38110
65 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
66 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
67 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
68 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
69 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
70 Bán buôn hoa và cây 46202
71 Bán buôn động vật sống 46203
72 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
73 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
74 Bán buôn gạo 46310
75 Bán buôn thực phẩm 4632
76 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
77 Bán buôn thủy sản 46322
78 Bán buôn rau, quả 46323
79 Bán buôn cà phê 46324
80 Bán buôn chè 46325
81 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
82 Bán buôn thực phẩm khác 46329
83 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
84 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
85 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
86 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
87 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
88 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
89 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
90 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
91 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
92 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
93 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
94 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
96 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
97 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
98 Bán buôn xi măng 46632
99 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
100 Bán buôn kính xây dựng 46634
101 Bán buôn sơn, vécni 46635
102 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
103 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
104 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
105 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
106 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
107 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
108 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
109 Bán buôn cao su 46694
110 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
111 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
112 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
113 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
114 Bán buôn tổng hợp 46900
115 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
116 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
117 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
118 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
119 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
120 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
121 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
122 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
123 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
124 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
125 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
126 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
127 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
128 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
129 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
130 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
131 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
132 Hoạt động thú y 75000
133 Giáo dục nghề nghiệp 8532
134 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
135 Dạy nghề 85322
136 Đào tạo cao đẳng 85410
137 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
138 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
139 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
140 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
141 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600