Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Xây Dựng Kim An Phú

Kim An Phu Construction Trading Service Company Limited

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Xây Dựng Kim An Phú - Kim An Phu Construction Trading Service Company Limited có địa chỉ tại Số 69 Hoa Tường Vy, Khu Dân cư Bách Khoa, Phường Phú Hữu, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314422436 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động thiết kế chuyên dụng

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314422436

Ngày cấp 24-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Xây Dựng Kim An Phú

Tên giao dịch

Kim An Phu Construction Trading Service Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 69 Hoa Tường Vy, Khu Dân cư Bách Khoa, Phường Phú Hữu, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314422436 / 24-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/24/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vương Kim Trúc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động thiết kế chuyên dụng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314422436, Kim An Phu Construction Trading Service Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 9, Phường Phú Hữu, Vương Kim Trúc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng rau các loại 01181
4 Trồng đậu các loại 01182
5 Trồng hoa, cây cảnh 01183
6 Trồng cây hàng năm khác 01190
7 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
8 Trồng cây gia vị 01281
9 Trồng cây dược liệu 01282
10 Trồng cây lâu năm khác 01290
11 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
12 Chăn nuôi trâu, bò 01410
13 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
14 Chăn nuôi dê, cừu 01440
15 Chăn nuôi lợn 01450
16 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
17 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
18 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
19 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
20 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
21 Khai thác gỗ 02210
22 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
23 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
24 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
25 Khai thác thuỷ sản biển 03110
26 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
27 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
28 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
29 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
30 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
31 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
32 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
33 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
34 Bảo quản gỗ 16102
35 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
36 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
37 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
38 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
39 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
40 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
41 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
42 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
43 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
44 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
45 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
46 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
47 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
48 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
49 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
50 Sản xuất xi măng 23941
51 Sản xuất vôi 23942
52 Sản xuất thạch cao 23943
53 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
54 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
55 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
56 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
57 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
58 Đúc sắt thép 24310
59 Đúc kim loại màu 24320
60 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
61 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
62 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
63 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
64 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
65 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
66 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
67 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
68 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
69 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
70 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
71 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
72 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
73 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
74 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
75 Sản xuất đồng hồ 26520
76 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
77 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
78 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
79 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
80 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
81 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
82 Sản xuất xe có động cơ 29100
83 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
84 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
85 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
86 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
87 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
88 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
89 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
90 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
91 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
92 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
93 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
94 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
95 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
96 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
97 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
98 Sản xuất nhạc cụ 32200
99 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
100 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
101 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
102 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
103 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
104 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
105 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
106 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
107 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
108 Sửa chữa thiết bị điện 33140
109 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
110 Sửa chữa thiết bị khác 33190
111 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
112 Tái chế phế liệu 3830
113 Tái chế phế liệu kim loại 38301
114 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
115 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
116 Xây dựng nhà các loại 41000
117 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
118 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
119 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
120 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
121 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
122 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
123 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
124 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
125 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
126 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
127 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
128 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
129 Đại lý xe có động cơ khác 45139
130 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
131 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
132 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
133 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
134 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
135 Bán mô tô, xe máy 4541
136 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
137 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
138 Đại lý mô tô, xe máy 45413
139 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
140 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
141 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
142 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
143 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
144 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
145 Đại lý 46101
146 Môi giới 46102
147 Đấu giá 46103
148 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
149 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
150 Bán buôn hoa và cây 46202
151 Bán buôn động vật sống 46203
152 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
153 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
154 Bán buôn gạo 46310
155 Bán buôn thực phẩm 4632
156 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
157 Bán buôn thủy sản 46322
158 Bán buôn rau, quả 46323
159 Bán buôn cà phê 46324
160 Bán buôn chè 46325
161 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
162 Bán buôn thực phẩm khác 46329
163 Bán buôn đồ uống 4633
164 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
165 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
166 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
167 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
168 Bán buôn vải 46411
169 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
170 Bán buôn hàng may mặc 46413
171 Bán buôn giày dép 46414
172 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
173 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
174 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
175 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
176 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
177 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
178 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
179 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
180 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
181 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
182 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
183 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
184 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
185 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
186 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
187 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
188 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
189 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
190 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
191 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
192 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
193 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
194 Bán buôn dầu thô 46612
195 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
196 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
197 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
198 Bán buôn quặng kim loại 46621
199 Bán buôn sắt, thép 46622
200 Bán buôn kim loại khác 46623
201 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
202 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
203 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
204 Bán buôn xi măng 46632
205 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
206 Bán buôn kính xây dựng 46634
207 Bán buôn sơn, vécni 46635
208 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
209 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
210 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
211 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
212 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
213 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
214 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
215 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
216 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
217 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
218 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
219 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
220 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
221 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
222 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
223 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
224 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
225 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
226 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
227 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
228 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
229 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
230 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
231 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
232 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
233 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
234 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
235 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
236 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
237 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
238 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
239 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
240 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
241 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
242 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
243 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
244 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
245 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
246 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
247 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
248 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
249 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
250 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
251 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
252 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
253 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
254 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
255 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
256 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
257 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
258 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
259 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
260 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
261 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
262 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
263 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
264 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
265 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
266 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
267 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
268 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
269 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
270 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
271 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
272 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
273 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
274 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
275 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
276 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
277 Vận tải đường ống 49400
278 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
279 Vận tải hành khách ven biển 50111
280 Vận tải hành khách viễn dương 50112
281 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
282 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
283 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
284 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
285 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
286 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
287 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
288 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
289 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
290 Vận tải hành khách hàng không 51100
291 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
292 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
293 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
294 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
295 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
296 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
297 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
298 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
300 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
301 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
302 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
303 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
304 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
305 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
306 Bưu chính 53100
307 Chuyển phát 53200
308 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
309 Khách sạn 55101
310 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
311 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
312 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
313 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
314 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
315 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
316 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
317 Dịch vụ ăn uống khác 56290
318 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
319 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
320 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
321 Xuất bản sách 58110
322 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
323 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
324 Hoạt động xuất bản khác 58190
325 Xuất bản phần mềm 58200
326 Hoạt động chiếu phim 5914
327 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
328 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
329 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
330 Hoạt động phát thanh 60100
331 Hoạt động truyền hình 60210
332 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
333 Hoạt động viễn thông có dây 61100
334 Hoạt động viễn thông không dây 61200
335 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
336 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
337 Hoạt động kiến trúc 71101
338 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
339 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
340 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
341 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
342 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
343 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
344 Quảng cáo 73100
345 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
346 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
347 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
348 Cho thuê xe có động cơ 7710
349 Cho thuê ôtô 77101
350 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
351 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
352 Cho thuê băng, đĩa video 77220
353 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
354 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
355 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
356 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
357 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
358 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
359 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
360 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
361 Cung ứng lao động tạm thời 78200
362 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
363 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
364 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
365 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
366 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
367 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
368 Dịch vụ đóng gói 82920
369 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
370 Giáo dục nghề nghiệp 8532
371 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
372 Dạy nghề 85322
373 Đào tạo cao đẳng 85410
374 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
375 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
376 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
377 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
378 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600