Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tm-dv-kỹ Thuật Gia Phú

Gia Phu Technical -tm-dv Company Limited

Công Ty TNHH Tm-dv-kỹ Thuật Gia Phú - Gia Phu Technical -tm-dv Company Limited có địa chỉ tại 574/68 sinco, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314422972 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314422972

Ngày cấp 25-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tm-dv-kỹ Thuật Gia Phú

Tên giao dịch

Gia Phu Technical -tm-dv Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

574/68 sinco, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314422972 / 25-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/25/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Huỳnh Văn Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314422972, Gia Phu Technical -tm-dv Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường Bình Trị Đông B, Huỳnh Văn Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
6 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
7 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
8 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
9 In ấn 18110
10 Dịch vụ liên quan đến in 18120
11 Sao chép bản ghi các loại 18200
12 Sản xuất than cốc 19100
13 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
14 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
15 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
16 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
17 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
18 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
19 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
20 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
21 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
22 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
23 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
24 Sản xuất đồng hồ 26520
25 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
26 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
27 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
28 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
29 Xây dựng công trình đường sắt 42101
30 Xây dựng công trình đường bộ 42102
31 Xây dựng công trình công ích 42200
32 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
33 Phá dỡ 43110
34 Chuẩn bị mặt bằng 43120
35 Lắp đặt hệ thống điện 43210
36 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
37 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
38 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
39 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
40 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
41 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
42 Đại lý xe có động cơ khác 45139
43 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
44 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
45 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
46 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
47 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
48 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
49 Đại lý 46101
50 Môi giới 46102
51 Đấu giá 46103
52 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
53 Bán buôn vải 46411
54 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
55 Bán buôn hàng may mặc 46413
56 Bán buôn giày dép 46414
57 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
58 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
59 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
60 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
61 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
62 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
63 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
64 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
65 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
66 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
67 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
68 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
72 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
75 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
77 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
78 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
79 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
80 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
81 Bán buôn cao su 46694
82 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
83 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
84 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
85 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
86 Bán buôn tổng hợp 46900
87 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
88 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
89 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
90 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
91 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
92 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
93 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
94 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
95 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
96 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
97 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
98 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
99 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
100 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
101 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
102 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
103 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
104 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
105 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
106 Vận tải đường ống 49400
107 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
108 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
109 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
110 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
111 Bưu chính 53100
112 Chuyển phát 53200
113 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
114 Khách sạn 55101
115 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
116 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
117 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
118 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
119 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
120 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
121 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
122 Dịch vụ ăn uống khác 56290
123 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
124 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
125 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
126 Xuất bản sách 58110
127 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
128 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
129 Hoạt động xuất bản khác 58190
130 Xuất bản phần mềm 58200
131 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
132 Hoạt động kiến trúc 71101
133 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
134 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
135 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
136 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
137 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
138 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
139 Quảng cáo 73100
140 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
141 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
142 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
143 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
144 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
145 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
146 Hoạt động thú y 75000
147 Cho thuê xe có động cơ 7710
148 Cho thuê ôtô 77101
149 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
150 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
151 Cho thuê băng, đĩa video 77220
152 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
153 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
154 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
155 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
156 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
157 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
158 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
159 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
160 Cung ứng lao động tạm thời 78200
161 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
162 Giáo dục trung học cơ sở 85311
163 Giáo dục trung học phổ thông 85312
164 Giáo dục nghề nghiệp 8532
165 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
166 Dạy nghề 85322
167 Đào tạo cao đẳng 85410
168 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
169 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
170 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
171 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
172 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600