Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Địa Đạo

Tunnel Development Investment Joint Stock Company

Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Địa Đạo - Tunnel Development Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại 62/2 Đường 32, Ấp Thượng, Xã Tân Thông Hội, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314426021 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314426021

Ngày cấp 25-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Địa Đạo

Tên giao dịch

Tunnel Development Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

62/2 Đường 32, Ấp Thượng, Xã Tân Thông Hội, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314426021 / 25-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/25/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Cao Phan Hiển

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314426021, Tunnel Development Investment Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Huyện Củ Chi, Xã Tân Thông Hội, Cao Phan Hiển

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
3 Chăn nuôi gà 01462
4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
14 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
15 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
16 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
17 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
18 Khai thác gỗ 02210
19 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
20 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
21 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
22 Khai thác thuỷ sản biển 03110
23 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
24 Khai thác đá 08101
25 Khai thác cát, sỏi 08102
26 Khai thác đất sét 08103
27 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
28 Khai thác và thu gom than bùn 08920
29 Khai thác muối 08930
30 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
33 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
34 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
35 Bảo quản gỗ 16102
36 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
37 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
38 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
39 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
40 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
41 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
42 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
43 Thu gom rác thải độc hại 3812
44 Thu gom rác thải y tế 38121
45 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
46 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
47 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
48 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
49 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
50 Tái chế phế liệu 3830
51 Tái chế phế liệu kim loại 38301
52 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
53 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
54 Xây dựng nhà các loại 41000
55 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
56 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
57 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
58 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
59 Bán buôn cao su 46694
60 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
61 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
62 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
63 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
64 Bán buôn tổng hợp 46900
65 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
66 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
67 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
68 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
69 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
70 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
71 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
72 Vận tải đường ống 49400
73 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
74 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
75 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
76 Vận tải hành khách hàng không 51100
77 Vận tải hàng hóa hàng không 51200