Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vạn Niên Kỷ

Van Nien Ky Corporation

Công Ty Cổ Phần Vạn Niên Kỷ - Van Nien Ky Corporation có địa chỉ tại 37 Cù Lao, Phường 02, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314427297 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314427297

Ngày cấp 26-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vạn Niên Kỷ

Tên giao dịch

Van Nien Ky Corporation

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

37 Cù Lao, Phường 02, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314427297 / 26-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/26/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Nhàn Nguyễn Đức Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314427297, Van Nien Ky Corporation, TP Hồ Chí Minh, Quận Phú Nhuận, Phường 2, Nguyễn Thanh Nhàn Nguyễn Đức Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng rau các loại 01181
4 Trồng đậu các loại 01182
5 Trồng hoa, cây cảnh 01183
6 Trồng cây hàng năm khác 01190
7 Trồng cây ăn quả 0121
8 Trồng nho 01211
9 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
10 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
11 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
12 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
13 Trồng cây ăn quả khác 01219
14 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
15 Trồng cây điều 01230
16 Trồng cây hồ tiêu 01240
17 Trồng cây cao su 01250
18 Trồng cây cà phê 01260
19 Trồng cây chè 01270
20 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
21 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
22 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
23 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
24 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
25 Khai thác gỗ 02210
26 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
27 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
28 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
29 Khai thác thuỷ sản biển 03110
30 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
31 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
32 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
33 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
34 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
35 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
36 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
37 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
38 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
39 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
40 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
41 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
42 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
43 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
44 Xay xát 10611
45 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
46 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
47 Sản xuất đường 10720
48 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
49 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
50 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
51 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
52 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
53 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
54 Sản xuất rượu vang 11020
55 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
56 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
57 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
58 Bảo quản gỗ 16102
59 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
60 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
61 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
62 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
63 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
64 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
65 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
66 In ấn 18110
67 Dịch vụ liên quan đến in 18120
68 Sao chép bản ghi các loại 18200
69 Sản xuất than cốc 19100
70 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
71 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
72 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
73 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
74 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
75 Sản xuất mực in 20222
76 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
77 Sản xuất mỹ phẩm 20231
78 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
79 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
80 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
81 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
82 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
83 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
84 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
85 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
86 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
87 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
88 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
89 Sản xuất đồng hồ 26520
90 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
91 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
92 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
93 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
94 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
95 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
96 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
97 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
98 Sản xuất nhạc cụ 32200
99 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
100 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
101 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
102 Thoát nước 37001
103 Xử lý nước thải 37002
104 Thu gom rác thải không độc hại 38110
105 Thu gom rác thải độc hại 3812
106 Thu gom rác thải y tế 38121
107 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
108 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
109 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
110 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
111 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
112 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
113 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
114 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
115 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
116 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
117 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
118 Đại lý xe có động cơ khác 45139
119 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
120 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
121 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
122 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
123 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
124 Bán mô tô, xe máy 4541
125 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
126 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
127 Đại lý mô tô, xe máy 45413
128 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
129 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
130 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
131 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
132 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
133 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
134 Đại lý 46101
135 Môi giới 46102
136 Đấu giá 46103
137 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
138 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
139 Bán buôn hoa và cây 46202
140 Bán buôn động vật sống 46203
141 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
142 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
143 Bán buôn gạo 46310
144 Bán buôn thực phẩm 4632
145 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
146 Bán buôn thủy sản 46322
147 Bán buôn rau, quả 46323
148 Bán buôn cà phê 46324
149 Bán buôn chè 46325
150 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
151 Bán buôn thực phẩm khác 46329
152 Bán buôn đồ uống 4633
153 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
154 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
155 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
156 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
157 Bán buôn vải 46411
158 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
159 Bán buôn hàng may mặc 46413
160 Bán buôn giày dép 46414
161 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
162 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
163 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
164 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
165 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
166 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
167 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
168 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
169 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
170 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
171 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
172 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
173 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
174 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
175 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
176 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
177 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
178 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
179 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
180 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
181 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
182 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
183 Bán buôn dầu thô 46612
184 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
185 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
186 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
187 Bán buôn quặng kim loại 46621
188 Bán buôn sắt, thép 46622
189 Bán buôn kim loại khác 46623
190 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
191 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
192 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
193 Bán buôn xi măng 46632
194 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
195 Bán buôn kính xây dựng 46634
196 Bán buôn sơn, vécni 46635
197 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
198 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
199 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
200 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
201 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
202 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
203 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
204 Bán buôn cao su 46694
205 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
206 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
207 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
208 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
209 Bán buôn tổng hợp 46900
210 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
211 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
212 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
213 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
214 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
215 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
216 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
217 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
218 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
219 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
220 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
221 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
222 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
223 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
224 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
225 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
226 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
227 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
228 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
229 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
230 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
231 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
232 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
233 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
234 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
235 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
236 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
237 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
238 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
239 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
240 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
241 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
242 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
243 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
244 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
245 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
246 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
247 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
248 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
249 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
250 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
251 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
252 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
253 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
254 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
255 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
256 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
257 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
258 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
259 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
260 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
261 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
262 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
263 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
264 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
265 Bốc xếp hàng hóa 5224
266 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
267 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
268 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
269 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
270 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
271 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
272 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
273 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
274 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
275 Bưu chính 53100
276 Chuyển phát 53200
277 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
278 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
279 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
280 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
281 Dịch vụ ăn uống khác 56290
282 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
283 Hoạt động kiến trúc 71101
284 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
285 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
286 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
287 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
288 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
289 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
290 Quảng cáo 73100
291 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
292 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
293 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
294 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
295 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
296 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
297 Hoạt động thú y 75000
298 Cho thuê xe có động cơ 7710
299 Cho thuê ôtô 77101
300 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
301 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
302 Cho thuê băng, đĩa video 77220
303 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
304 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
305 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
306 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
307 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
308 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
309 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
310 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
311 Cung ứng lao động tạm thời 78200