Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dạy Nghề Thẩm Mỹ Cathy

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dạy Nghề Thẩm Mỹ Cathy

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dạy Nghề Thẩm Mỹ Cathy - Công Ty TNHH Một Thành Viên Dạy Nghề Thẩm Mỹ Cathy có địa chỉ tại 149 Xóm Đất, Phường 8, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314438676 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314438676

Ngày cấp 01-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dạy Nghề Thẩm Mỹ Cathy

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dạy Nghề Thẩm Mỹ Cathy

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

149 Xóm Đất, Phường 8, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314438676 / 01-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Tăng Sơ Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314438676, Công Ty TNHH Một Thành Viên Dạy Nghề Thẩm Mỹ Cathy, TP Hồ Chí Minh, Quận 11, Phường 8, Tăng Sơ Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
6 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
7 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
8 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
9 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
10 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
11 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
12 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
13 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
15 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
16 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
20 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
23 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
25 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
26 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
27 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
28 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
29 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
30 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
31 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
32 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
33 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
34 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
35 Vận tải hành khách đường sắt 49110
36 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
37 Vận tải bằng xe buýt 49200
38 Giáo dục nghề nghiệp 8532
39 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
40 Dạy nghề 85322
41 Đào tạo cao đẳng 85410
42 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
43 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
44 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
45 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
46 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600