Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Codex

Codex Company Limited

Công Ty TNHH Một Thành Viên Codex - Codex Company Limited có địa chỉ tại 43 Ngô Thời Nhiệm, Phường 06, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314440322 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314440322

Ngày cấp 02-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Codex

Tên giao dịch

Codex Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

43 Ngô Thời Nhiệm, Phường 06, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314440322 / 02-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/2/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Kim Chi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314440322, Codex Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 3, Phường 6, Trần Thị Kim Chi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình đường sắt 42101
13 Xây dựng công trình đường bộ 42102
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
21 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
25 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
26 Đại lý 46101
27 Môi giới 46102
28 Đấu giá 46103
29 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
30 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
31 Bán buôn hoa và cây 46202
32 Bán buôn động vật sống 46203
33 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
34 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
35 Bán buôn gạo 46310
36 Bán buôn đồ uống 4633
37 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
38 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
39 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
40 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
41 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
42 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
43 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
44 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
45 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
46 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
47 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
48 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
49 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
50 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
51 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
55 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
58 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
60 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
61 Bán buôn quặng kim loại 46621
62 Bán buôn sắt, thép 46622
63 Bán buôn kim loại khác 46623
64 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
65 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
66 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
67 Bán buôn xi măng 46632
68 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
69 Bán buôn kính xây dựng 46634
70 Bán buôn sơn, vécni 46635
71 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
72 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
73 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
74 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
75 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
76 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
77 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
78 Bán buôn cao su 46694
79 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
80 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
81 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
82 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
83 Bán buôn tổng hợp 46900
84 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
85 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
86 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
87 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
88 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
89 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
90 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
91 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
92 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
93 Bưu chính 53100
94 Chuyển phát 53200
95 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
96 Khách sạn 55101
97 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
98 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
99 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
100 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
102 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
103 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
104 Dịch vụ ăn uống khác 56290
105 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
106 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
107 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
108 Xuất bản sách 58110
109 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
110 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
111 Hoạt động xuất bản khác 58190
112 Xuất bản phần mềm 58200
113 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
114 Hoạt động kiến trúc 71101
115 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
116 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
117 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
118 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
119 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
120 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
121 Quảng cáo 73100
122 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
123 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
124 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
125 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
126 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
127 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
128 Hoạt động thú y 75000
129 Cho thuê xe có động cơ 7710
130 Cho thuê ôtô 77101
131 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
132 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
133 Cho thuê băng, đĩa video 77220
134 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
135 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
136 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
137 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
138 Đại lý du lịch 79110
139 Điều hành tua du lịch 79120
140 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
141 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
142 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
143 Dịch vụ điều tra 80300
144 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
145 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
146 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
147 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
148 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110