Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Môi Trường Thiên Phát

Thien Phat Environment Engineering Company Limited

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Môi Trường Thiên Phát - Thien Phat Environment Engineering Company Limited có địa chỉ tại 350/29 Quốc lộ 1A, Khu phố 4, Phường An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314443820 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Thoát nước và xử lý nước thải

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314443820

Ngày cấp 06-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Môi Trường Thiên Phát

Tên giao dịch

Thien Phat Environment Engineering Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

350/29 Quốc lộ 1A, Khu phố 4, Phường An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314443820 / 06-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/6/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Phi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thoát nước và xử lý nước thải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314443820, Thien Phat Environment Engineering Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường An Phú Đông, Nguyễn Văn Phi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Chăn nuôi gia cầm 0146
29 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
30 Chăn nuôi gà 01462
31 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
32 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
33 Chăn nuôi khác 01490
34 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
35 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
36 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
37 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
38 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
39 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
40 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
41 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
42 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
43 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
44 Khai thác và thu gom than cứng 05100
45 Khai thác và thu gom than non 05200
46 Khai thác dầu thô 06100
47 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
48 Khai thác quặng sắt 07100
49 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
50 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
51 Khai thác đá 08101
52 Khai thác cát, sỏi 08102
53 Khai thác đất sét 08103
54 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
55 Khai thác và thu gom than bùn 08920
56 Khai thác muối 08930
57 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
58 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
60 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
61 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
62 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
63 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
64 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
65 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
66 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
67 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
68 Bảo quản gỗ 16102
69 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
70 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
71 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
72 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
73 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
74 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
75 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
76 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
77 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
78 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
79 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
80 Sản xuất đồng hồ 26520
81 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
82 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
83 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
84 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
85 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
86 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
87 Sản xuất xe có động cơ 29100
88 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
89 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
90 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
91 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
92 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
93 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
94 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
95 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
96 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
97 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
98 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
99 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
101 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
102 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
103 Sản xuất nhạc cụ 32200
104 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
105 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
106 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
107 Thoát nước 37001
108 Xử lý nước thải 37002
109 Thu gom rác thải không độc hại 38110
110 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
111 Xây dựng công trình đường sắt 42101
112 Xây dựng công trình đường bộ 42102
113 Xây dựng công trình công ích 42200
114 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
115 Phá dỡ 43110
116 Chuẩn bị mặt bằng 43120
117 Lắp đặt hệ thống điện 43210
118 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
119 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
120 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
121 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
122 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
123 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
124 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
125 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
126 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
127 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
128 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
129 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
130 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
131 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
132 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
133 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
134 Bán buôn hoa và cây 46202
135 Bán buôn động vật sống 46203
136 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
137 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
138 Bán buôn gạo 46310
139 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
140 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
141 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
142 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
143 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
144 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
145 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
146 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
147 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
148 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
149 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
150 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
151 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
152 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
153 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
154 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
155 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
156 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
157 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
158 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
159 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
160 Bán buôn quặng kim loại 46621
161 Bán buôn sắt, thép 46622
162 Bán buôn kim loại khác 46623
163 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
164 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
165 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
166 Bán buôn xi măng 46632
167 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
168 Bán buôn kính xây dựng 46634
169 Bán buôn sơn, vécni 46635
170 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
171 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
172 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
173 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
174 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
175 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
176 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
177 Bán buôn cao su 46694
178 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
179 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
180 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
181 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
182 Bán buôn tổng hợp 46900
183 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
184 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
185 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
186 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
187 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
188 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
189 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
190 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
191 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
192 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
193 Vận tải đường ống 49400
194 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
195 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
196 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
197 Vận tải hành khách hàng không 51100
198 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
199 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
200 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
201 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
202 Hoạt động thú y 75000
203 Cho thuê xe có động cơ 7710
204 Cho thuê ôtô 77101
205 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
206 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
207 Cho thuê băng, đĩa video 77220
208 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
209 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
210 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
211 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
212 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
213 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
214 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
215 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
216 Cung ứng lao động tạm thời 78200