Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vimian

Vimian Company Limited

Công Ty TNHH Vimian - Vimian Company Limited có địa chỉ tại 80A Đường Số 6, Khu Phố 2, Phường Linh Trung, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314449283 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê xe có động cơ

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314449283

Ngày cấp 07-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vimian

Tên giao dịch

Vimian Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

80A Đường Số 6, Khu Phố 2, Phường Linh Trung, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314449283 / 07-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/7/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thị Mỹ Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cho thuê xe có động cơ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314449283, Vimian Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Thủ Đức, Phường Linh Trung, Phạm Thị Mỹ Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
16 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
17 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
18 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
19 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
20 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
21 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
22 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
23 Bán mô tô, xe máy 4541
24 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
25 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
26 Đại lý mô tô, xe máy 45413
27 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
28 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
29 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
30 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
31 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
32 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
33 Đại lý 46101
34 Môi giới 46102
35 Đấu giá 46103
36 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
37 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
38 Bán buôn hoa và cây 46202
39 Bán buôn động vật sống 46203
40 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
41 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
42 Bán buôn gạo 46310
43 Bán buôn thực phẩm 4632
44 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
45 Bán buôn thủy sản 46322
46 Bán buôn rau, quả 46323
47 Bán buôn cà phê 46324
48 Bán buôn chè 46325
49 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
50 Bán buôn thực phẩm khác 46329
51 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
52 Bán buôn vải 46411
53 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
54 Bán buôn hàng may mặc 46413
55 Bán buôn giày dép 46414
56 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
57 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
58 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
59 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
60 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
61 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
62 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
63 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
64 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
65 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
66 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
67 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
71 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
74 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
76 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
77 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
78 Bán buôn dầu thô 46612
79 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
80 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
81 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
82 Bán buôn quặng kim loại 46621
83 Bán buôn sắt, thép 46622
84 Bán buôn kim loại khác 46623
85 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
86 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
87 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
88 Bán buôn xi măng 46632
89 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
90 Bán buôn kính xây dựng 46634
91 Bán buôn sơn, vécni 46635
92 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
93 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
94 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
95 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
96 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
97 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
98 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
99 Bán buôn cao su 46694
100 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
101 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
102 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
103 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
104 Bán buôn tổng hợp 46900
105 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
106 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
107 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
108 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
109 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
110 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
111 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
112 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
113 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
114 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
115 Vận tải đường ống 49400
116 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
117 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
118 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
119 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
120 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
121 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
122 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
123 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
124 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
125 Vận tải hành khách hàng không 51100
126 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
127 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
128 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
129 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
130 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
131 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
132 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
133 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
134 Bốc xếp hàng hóa 5224
135 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
136 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
137 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
138 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
139 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
140 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
141 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
142 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
143 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
144 Bưu chính 53100
145 Chuyển phát 53200
146 Cho thuê xe có động cơ 7710
147 Cho thuê ôtô 77101
148 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
149 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
150 Cho thuê băng, đĩa video 77220
151 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
152 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
153 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
154 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
155 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
156 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
157 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
158 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
159 Cung ứng lao động tạm thời 78200