Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Techco Việt Nam

Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Techco Việt Nam

Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Techco Việt Nam - Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Techco Việt Nam có địa chỉ tại 1815 Phạm Thế Hiển, Phường 6, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314451074 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314451074

Ngày cấp 08-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Techco Việt Nam

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Techco Việt Nam

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

1815 Phạm Thế Hiển, Phường 6, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314451074 / 08-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/8/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Văn Nghĩa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314451074, Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Techco Việt Nam, TP Hồ Chí Minh, Quận 8, Phường 6, Phạm Văn Nghĩa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Chăn nuôi gia cầm 0146
29 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
30 Chăn nuôi gà 01462
31 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
32 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
33 Chăn nuôi khác 01490
34 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
35 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
36 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
37 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
38 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
39 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
40 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
41 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
42 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
43 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
44 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
45 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
46 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
47 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
48 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
49 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
50 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
51 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
52 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
53 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
54 Sản xuất đồng hồ 26520
55 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
56 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
57 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
58 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
59 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
60 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
61 Sản xuất pin và ắc quy 27200
62 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
63 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
64 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
65 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
66 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
67 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
68 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
69 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
70 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
71 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
72 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
73 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
74 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
75 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
76 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
77 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
78 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
79 Sản xuất máy luyện kim 28230
80 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
81 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
82 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
83 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
84 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
85 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
86 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
87 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
88 Sản xuất nhạc cụ 32200
89 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
90 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
91 Tái chế phế liệu 3830
92 Tái chế phế liệu kim loại 38301
93 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
94 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
95 Xây dựng nhà các loại 41000
96 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
97 Xây dựng công trình đường sắt 42101
98 Xây dựng công trình đường bộ 42102
99 Xây dựng công trình công ích 42200
100 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
101 Phá dỡ 43110
102 Chuẩn bị mặt bằng 43120
103 Lắp đặt hệ thống điện 43210
104 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
105 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
106 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
107 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
108 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
109 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
110 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
111 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
112 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
113 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
114 Bán buôn hoa và cây 46202
115 Bán buôn động vật sống 46203
116 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
117 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
118 Bán buôn gạo 46310
119 Bán buôn thực phẩm 4632
120 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
121 Bán buôn thủy sản 46322
122 Bán buôn rau, quả 46323
123 Bán buôn cà phê 46324
124 Bán buôn chè 46325
125 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
126 Bán buôn thực phẩm khác 46329
127 Bán buôn đồ uống 4633
128 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
129 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
130 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
131 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
132 Bán buôn vải 46411
133 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
134 Bán buôn hàng may mặc 46413
135 Bán buôn giày dép 46414
136 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
137 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
138 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
139 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
140 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
141 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
142 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
143 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
144 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
145 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
146 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
147 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
148 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
149 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
150 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
151 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
152 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
153 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
154 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
155 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
156 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
157 Bán buôn quặng kim loại 46621
158 Bán buôn sắt, thép 46622
159 Bán buôn kim loại khác 46623
160 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
161 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
162 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
163 Bán buôn xi măng 46632
164 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
165 Bán buôn kính xây dựng 46634
166 Bán buôn sơn, vécni 46635
167 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
168 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
169 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
170 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
171 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
172 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
173 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
174 Bán buôn cao su 46694
175 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
176 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
177 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
178 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
179 Bán buôn tổng hợp 46900
180 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
181 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
182 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
183 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
184 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
185 Dịch vụ ăn uống khác 56290
186 Cho thuê xe có động cơ 7710
187 Cho thuê ôtô 77101
188 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
189 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
190 Cho thuê băng, đĩa video 77220
191 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
192 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
193 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
194 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
195 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
196 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
197 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
198 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
199 Cung ứng lao động tạm thời 78200