Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dazzyusa

Dazzyusa Company Limited

Công Ty TNHH Dazzyusa - Dazzyusa Company Limited có địa chỉ tại 59 Đường 8, Phường 4, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314452279 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314452279

Ngày cấp 09-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dazzyusa

Tên giao dịch

Dazzyusa Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

59 Đường 8, Phường 4, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314452279 / 09-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/9/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đoàn Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314452279, Dazzyusa Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 8, Phường 4, Nguyễn Đoàn Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng nho 01211
4 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
5 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
6 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
7 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
8 Trồng cây ăn quả khác 01219
9 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
10 Trồng cây điều 01230
11 Trồng cây hồ tiêu 01240
12 Trồng cây cao su 01250
13 Trồng cây cà phê 01260
14 Trồng cây chè 01270
15 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
16 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
17 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
18 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
19 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
20 Khai thác gỗ 02210
21 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
22 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
23 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
24 Khai thác thuỷ sản biển 03110
25 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
26 Khai thác đá 08101
27 Khai thác cát, sỏi 08102
28 Khai thác đất sét 08103
29 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
30 Khai thác và thu gom than bùn 08920
31 Khai thác muối 08930
32 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
35 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
36 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
37 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
38 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
39 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
40 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
41 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
42 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
43 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
44 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
45 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
46 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
47 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
48 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
49 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
50 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
51 Xây dựng công trình đường sắt 42101
52 Xây dựng công trình đường bộ 42102
53 Xây dựng công trình công ích 42200
54 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
55 Phá dỡ 43110
56 Chuẩn bị mặt bằng 43120
57 Lắp đặt hệ thống điện 43210
58 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
59 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
60 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
61 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
62 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
63 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
64 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
65 Đại lý 46101
66 Môi giới 46102
67 Đấu giá 46103
68 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
69 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
70 Bán buôn hoa và cây 46202
71 Bán buôn động vật sống 46203
72 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
73 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
74 Bán buôn gạo 46310
75 Bán buôn thực phẩm 4632
76 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
77 Bán buôn thủy sản 46322
78 Bán buôn rau, quả 46323
79 Bán buôn cà phê 46324
80 Bán buôn chè 46325
81 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
82 Bán buôn thực phẩm khác 46329
83 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
84 Bán buôn vải 46411
85 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
86 Bán buôn hàng may mặc 46413
87 Bán buôn giày dép 46414
88 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
89 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
90 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
91 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
92 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
93 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
94 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
95 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
96 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
97 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
98 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
99 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
103 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
106 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
108 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
109 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
110 Bán buôn dầu thô 46612
111 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
112 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
113 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
114 Bán buôn quặng kim loại 46621
115 Bán buôn sắt, thép 46622
116 Bán buôn kim loại khác 46623
117 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
118 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
119 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
120 Bán buôn xi măng 46632
121 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
122 Bán buôn kính xây dựng 46634
123 Bán buôn sơn, vécni 46635
124 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
125 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
126 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
127 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
128 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
129 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
130 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
131 Bán buôn cao su 46694
132 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
133 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
134 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
135 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
136 Bán buôn tổng hợp 46900
137 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
138 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
139 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
140 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
141 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
142 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
143 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
144 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
145 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
146 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
147 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
148 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
149 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
150 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
151 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
152 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
153 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
154 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
155 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
156 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
157 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
158 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
159 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
160 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
161 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
162 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
163 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
164 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
165 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
166 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
167 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
168 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
169 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
170 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
171 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
172 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
173 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
174 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
175 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
176 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
177 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
178 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
179 Vận tải hành khách đường sắt 49110
180 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
181 Vận tải bằng xe buýt 49200
182 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
183 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
184 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
185 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
186 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
187 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
188 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
189 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
190 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
191 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
192 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
193 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
194 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
195 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
196 Vận tải hành khách hàng không 51100
197 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
198 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
199 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
200 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
201 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
202 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
203 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
204 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
205 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
206 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
207 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
208 Bốc xếp hàng hóa 5224
209 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
210 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
211 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
212 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
213 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
214 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
215 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
216 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
217 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
218 Bưu chính 53100
219 Chuyển phát 53200
220 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
221 Khách sạn 55101
222 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
223 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
224 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
225 Hoạt động viễn thông khác 6190
226 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
227 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
228 Lập trình máy vi tính 62010
229 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
230 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
231 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
232 Cổng thông tin 63120
233 Hoạt động thông tấn 63210
234 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
235 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
236 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
237 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
238 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
239 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
240 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
241 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
242 Bảo hiểm nhân thọ 65110
243 Cho thuê xe có động cơ 7710
244 Cho thuê ôtô 77101
245 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
246 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
247 Cho thuê băng, đĩa video 77220
248 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
249 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
250 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
251 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
252 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
253 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
254 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
255 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
256 Cung ứng lao động tạm thời 78200
257 Giáo dục nghề nghiệp 8532
258 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
259 Dạy nghề 85322
260 Đào tạo cao đẳng 85410
261 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
262 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
263 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
264 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
265 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600