Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Xây Dựng Bất Động Sản Nguyễn Thành

Nguyen Thanh Real Estate Construction Services Company Limited

Công Ty TNHH Dịch Vụ Xây Dựng Bất Động Sản Nguyễn Thành - Nguyen Thanh Real Estate Construction Services Company Limited có địa chỉ tại 71 Võ Thị Thừa, Khu phố 3, Phường An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314455417 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314455417

Ngày cấp 12-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Xây Dựng Bất Động Sản Nguyễn Thành

Tên giao dịch

Nguyen Thanh Real Estate Construction Services Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

71 Võ Thị Thừa, Khu phố 3, Phường An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314455417 / 12-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/12/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314455417, Nguyen Thanh Real Estate Construction Services Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường An Phú Đông, Nguyễn Văn Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
12 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
13 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
14 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
15 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
16 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
17 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
18 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
19 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
20 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
21 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
22 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
23 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
24 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
25 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
26 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
27 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
28 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
29 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
30 Sản xuất đồng hồ 26520
31 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
32 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
33 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
34 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
35 Xây dựng công trình đường sắt 42101
36 Xây dựng công trình đường bộ 42102
37 Xây dựng công trình công ích 42200
38 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
39 Phá dỡ 43110
40 Chuẩn bị mặt bằng 43120
41 Lắp đặt hệ thống điện 43210
42 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
43 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
44 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
45 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
46 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
47 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
48 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
49 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
50 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
51 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
52 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
53 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
54 Đại lý xe có động cơ khác 45139
55 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
56 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
57 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
58 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
59 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
60 Bán mô tô, xe máy 4541
61 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
62 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
63 Đại lý mô tô, xe máy 45413
64 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
65 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
66 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
67 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
68 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
69 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
70 Đại lý 46101
71 Môi giới 46102
72 Đấu giá 46103
73 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
74 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
75 Bán buôn hoa và cây 46202
76 Bán buôn động vật sống 46203
77 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
78 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
79 Bán buôn gạo 46310
80 Bán buôn thực phẩm 4632
81 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
82 Bán buôn thủy sản 46322
83 Bán buôn rau, quả 46323
84 Bán buôn cà phê 46324
85 Bán buôn chè 46325
86 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
87 Bán buôn thực phẩm khác 46329
88 Bán buôn đồ uống 4633
89 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
90 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
91 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
92 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
93 Bán buôn vải 46411
94 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
95 Bán buôn hàng may mặc 46413
96 Bán buôn giày dép 46414
97 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
98 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
99 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
100 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
101 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
102 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
103 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
104 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
105 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
106 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
107 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
108 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
112 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
114 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
115 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
116 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
117 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
118 Bán buôn quặng kim loại 46621
119 Bán buôn sắt, thép 46622
120 Bán buôn kim loại khác 46623
121 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
122 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
123 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
124 Bán buôn xi măng 46632
125 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
126 Bán buôn kính xây dựng 46634
127 Bán buôn sơn, vécni 46635
128 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
129 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
130 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
131 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
132 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
133 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
134 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
135 Bán buôn cao su 46694
136 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
137 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
138 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
139 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
140 Bán buôn tổng hợp 46900
141 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
142 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
143 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
144 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
145 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
146 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
147 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
148 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
149 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
150 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
151 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
152 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
153 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
154 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
155 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
156 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
157 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
158 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
159 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
160 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
161 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
162 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
163 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
164 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
165 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
166 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
167 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
168 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
169 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
170 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
171 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
172 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
173 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
174 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
175 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
176 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
177 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
178 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
179 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
180 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
181 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
182 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
183 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
184 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
185 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
186 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
187 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
188 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
189 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
190 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
191 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
192 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
193 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
194 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
195 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
196 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
197 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
198 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
199 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
200 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
201 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
202 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
203 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
204 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
205 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
206 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
207 Hoạt động kiến trúc 71101
208 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
209 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
210 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
211 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
212 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
213 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
214 Quảng cáo 73100
215 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
216 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
217 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
218 Cho thuê xe có động cơ 7710
219 Cho thuê ôtô 77101
220 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
221 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
222 Cho thuê băng, đĩa video 77220
223 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
224 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
225 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
226 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
227 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
228 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
229 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
230 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
231 Cung ứng lao động tạm thời 78200
232 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
233 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
234 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
235 Đại lý du lịch 79110
236 Điều hành tua du lịch 79120
237 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
238 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
239 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
240 Dịch vụ điều tra 80300
241 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
242 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
243 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
244 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
245 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110