Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sx-tm-dv Đông Hải Gò Vấp

Công Ty TNHH Sx-tm-dv Đông Hải Gò Vấp

Công Ty TNHH Sx-tm-dv Đông Hải Gò Vấp - Công Ty TNHH Sx-tm-dv Đông Hải Gò Vấp có địa chỉ tại 162 Quang Trung, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314459281 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314459281

Ngày cấp 14-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sx-tm-dv Đông Hải Gò Vấp

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Sx-tm-dv Đông Hải Gò Vấp

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

162 Quang Trung, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314459281 / 14-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/14/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314459281, Công Ty TNHH Sx-tm-dv Đông Hải Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 10, Nguyễn Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
8 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
9 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
10 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
11 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
12 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
13 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
14 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
15 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
16 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
17 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
18 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
19 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
20 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
21 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
22 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
23 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
24 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
25 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
26 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
27 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
28 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
29 Cung ứng lao động tạm thời 78200
30 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
31 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
32 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
33 Đại lý du lịch 79110
34 Điều hành tua du lịch 79120
35 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
36 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
37 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
38 Dịch vụ điều tra 80300
39 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
40 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
41 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
42 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
43 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110