Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kim Nhãn Quang - Chi Nhánh Long An Văn Phòng Khởi Nghiệp Dvk

Công Ty TNHH Kim Nhãn Quang - Chi Nhánh Long An Văn Phòng Khởi Nghiệp Dvk

Công Ty TNHH Kim Nhãn Quang - Chi Nhánh Long An Văn Phòng Khởi Nghiệp Dvk - Công Ty TNHH Kim Nhãn Quang - Chi Nhánh Long An Văn Phòng Khởi Nghiệp Dvk có địa chỉ tại Thửa 1870 tờ bản đồ số 03, Ấp Giồng Lớn , Xã Mỹ Hạnh Nam, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An. Mã số thuế 0314465479 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Long An

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314465479

Ngày cấp 18-07-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kim Nhãn Quang - Chi Nhánh Long An Văn Phòng Khởi Nghiệp Dvk

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Kim Nhãn Quang - Chi Nhánh Long An Văn Phòng Khởi Nghiệp Dvk

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Long An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thửa 1870 tờ bản đồ số 03, Ấp Giồng Lớn , Xã Mỹ Hạnh Nam, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314465479 / 18-07-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-07-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-07-2017
Ngày bắt đầu HĐ 7/18/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Văn Khá

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314465479, Công Ty TNHH Kim Nhãn Quang - Chi Nhánh Long An Văn Phòng Khởi Nghiệp Dvk, Long An, Huyện Đức Hoà, Xã Mỹ Hạnh Nam, Đỗ Văn Khá

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
3 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
8 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
9 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
10 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
11 Sản xuất xe có động cơ 29100
12 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
13 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
14 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
15 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
16 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
17 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
18 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
19 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
20 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
21 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
22 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
23 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
24 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
25 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
26 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
27 Đại lý 46101
28 Môi giới 46102
29 Đấu giá 46103
30 Bán buôn thực phẩm 4632
31 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
32 Bán buôn thủy sản 46322
33 Bán buôn rau, quả 46323
34 Bán buôn cà phê 46324
35 Bán buôn chè 46325
36 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
37 Bán buôn thực phẩm khác 46329
38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
39 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
40 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
41 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
42 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
43 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
44 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
45 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
46 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
47 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
48 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
49 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
53 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
56 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
58 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
59 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
60 Bán buôn dầu thô 46612
61 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
62 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
63 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
64 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
65 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
66 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
67 Bán buôn cao su 46694
68 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
69 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
70 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
71 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
72 Bán buôn tổng hợp 46900
73 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
74 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
75 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
76 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
77 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
78 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
79 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
80 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
81 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
82 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
83 Vận tải đường ống 49400
84 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
85 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
86 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
87 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
88 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
89 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
90 Vận tải hành khách hàng không 51100
91 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
92 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
93 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
94 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
95 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
96 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
97 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
98 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
99 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
101 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
102 Bốc xếp hàng hóa 5224
103 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
104 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
105 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
106 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
107 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
108 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
109 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
110 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
111 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
112 Bưu chính 53100
113 Chuyển phát 53200