Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dược Phẩm Lê Ngọc

Le Ngoc Pharmaceuticals Company Limited

Công Ty TNHH Dược Phẩm Lê Ngọc - Le Ngoc Pharmaceuticals Company Limited có địa chỉ tại 200/12 Thái Phiên, Phường 8, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314467740 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314467740

Ngày cấp 20-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dược Phẩm Lê Ngọc

Tên giao dịch

Le Ngoc Pharmaceuticals Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

200/12 Thái Phiên, Phường 8, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314467740 / 20-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/20/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Lê Hoàng Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314467740, Le Ngoc Pharmaceuticals Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 11, Phường 8, Trần Lê Hoàng Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
3 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
4 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
5 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
6 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
7 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
8 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
9 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
15 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
16 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
17 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
18 Bán buôn cao su 46694
19 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
20 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
21 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
22 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
23 Bán buôn tổng hợp 46900
24 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
25 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
26 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
27 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
28 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
29 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
30 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
31 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
32 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
33 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
34 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
35 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
36 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
37 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
38 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
39 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
40 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
41 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
42 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
43 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
44 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
45 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
46 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
47 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
48 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
49 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
50 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
51 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
52 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
53 Vận tải đường ống 49400
54 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
55 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
56 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
57 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109