Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ P&t

P&t Technologies Company Limited

Công Ty TNHH Công Nghệ P&t - P&t Technologies Company Limited có địa chỉ tại số 5/34 đường Nguyễn Cửu Đàm, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314468783 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314468783

Ngày cấp 19-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ P&t

Tên giao dịch

P&t Technologies Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

số 5/34 đường Nguyễn Cửu Đàm, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314468783 / 19-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/19/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Lê Phan

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314468783, P&t Technologies Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Phú, Phường Tân Sơn Nhì, Bùi Lê Phan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Đại lý 46101
17 Môi giới 46102
18 Đấu giá 46103
19 Bán buôn thực phẩm 4632
20 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
21 Bán buôn thủy sản 46322
22 Bán buôn rau, quả 46323
23 Bán buôn cà phê 46324
24 Bán buôn chè 46325
25 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
26 Bán buôn thực phẩm khác 46329
27 Bán buôn đồ uống 4633
28 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
29 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
30 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
32 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
33 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
34 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
35 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
36 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
37 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
38 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
39 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
40 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
41 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
42 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
46 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
49 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
51 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
52 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
53 Bán buôn xi măng 46632
54 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
55 Bán buôn kính xây dựng 46634
56 Bán buôn sơn, vécni 46635
57 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
58 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
59 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
60 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
61 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
62 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
63 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
64 Bán buôn cao su 46694
65 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
66 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
67 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
68 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
69 Bán buôn tổng hợp 46900
70 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
71 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
72 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
73 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
74 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
75 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
76 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
77 Hoạt động sản xuất phim video 59112
78 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
79 Hoạt động hậu kỳ 59120
80 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
81 Hoạt động viễn thông khác 6190
82 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
83 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
84 Lập trình máy vi tính 62010
85 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
86 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
87 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
88 Cổng thông tin 63120
89 Hoạt động thông tấn 63210
90 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
91 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
92 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
93 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
94 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
95 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
96 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
97 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
98 Bảo hiểm nhân thọ 65110
99 Cho thuê xe có động cơ 7710
100 Cho thuê ôtô 77101
101 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
102 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
103 Cho thuê băng, đĩa video 77220
104 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
105 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
106 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
107 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
108 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
109 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
110 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
111 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
112 Cung ứng lao động tạm thời 78200
113 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
114 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
115 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
116 Đại lý du lịch 79110
117 Điều hành tua du lịch 79120
118 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
119 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
120 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
121 Dịch vụ điều tra 80300
122 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
123 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
124 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
125 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
126 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
127 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
128 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
129 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
130 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
131 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
132 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
133 Dịch vụ đóng gói 82920
134 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990