Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Market Pro

Market Pro Company Limited

Công Ty TNHH Market Pro - Market Pro Company Limited có địa chỉ tại 233 Võ Thị Sáu, Phường 07, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314469258 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314469258

Ngày cấp 19-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Market Pro

Tên giao dịch

Market Pro Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

233 Võ Thị Sáu, Phường 07, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314469258 / 19-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/19/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lưu Thái Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314469258, Market Pro Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 3, Phường 7, Lưu Thái Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ uống 4633
2 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
3 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
4 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
5 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
6 Bán buôn vải 46411
7 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
8 Bán buôn hàng may mặc 46413
9 Bán buôn giày dép 46414
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
11 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
12 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
13 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
14 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
15 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
16 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
17 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
18 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
20 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
21 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
25 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
28 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
30 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
31 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
32 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
33 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
34 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
35 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
36 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
37 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
38 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
39 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
40 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
41 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
42 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
43 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
44 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
45 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
46 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
47 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
48 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
49 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
50 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
51 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
52 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
53 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
54 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
55 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
56 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
57 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
58 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
59 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
60 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
61 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
62 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
63 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
64 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
65 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
66 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
67 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
68 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
69 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
70 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
71 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
72 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
73 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
74 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
75 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
76 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
77 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
78 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
79 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
80 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
81 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
82 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
83 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
84 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
85 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
86 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
87 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
88 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
89 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
90 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
91 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
92 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
93 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
94 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
95 Vận tải hành khách đường sắt 49110
96 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
97 Vận tải bằng xe buýt 49200
98 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
99 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
100 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
101 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
102 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
103 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
104 Vận tải đường ống 49400
105 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
106 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
107 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
108 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
109 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
110 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
111 Vận tải hành khách hàng không 51100
112 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
113 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
114 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
115 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
116 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
117 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
118 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
119 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
120 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
121 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
122 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
123 Bốc xếp hàng hóa 5224
124 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
125 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
126 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
127 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
128 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
129 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
130 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
131 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
132 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
133 Bưu chính 53100
134 Chuyển phát 53200
135 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
136 Khách sạn 55101
137 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
138 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
139 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
140 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
141 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
142 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
143 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
144 Dịch vụ ăn uống khác 56290
145 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
146 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
147 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
148 Xuất bản sách 58110
149 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
150 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
151 Hoạt động xuất bản khác 58190
152 Xuất bản phần mềm 58200
153 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
154 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
155 Hoạt động sản xuất phim video 59112
156 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
157 Hoạt động hậu kỳ 59120
158 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
159 Cho thuê xe có động cơ 7710
160 Cho thuê ôtô 77101
161 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
162 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
163 Cho thuê băng, đĩa video 77220
164 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
165 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
166 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
167 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
168 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
169 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
170 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
171 Dịch vụ đóng gói 82920
172 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990