Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Môi Trường Dương Nhật

Duong Nhat Environmental Service One Member Company Limited

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Môi Trường Dương Nhật - Duong Nhat Environmental Service One Member Company Limited có địa chỉ tại 119 Nguyễn Hồng Đào, Phường 14, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314471747 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314471747

Ngày cấp 21-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Môi Trường Dương Nhật

Tên giao dịch

Duong Nhat Environmental Service One Member Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

119 Nguyễn Hồng Đào, Phường 14, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314471747 / 21-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/21/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Ngọc Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314471747, Duong Nhat Environmental Service One Member Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 14, Hoàng Ngọc Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
2 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
3 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
4 Sản xuất xe có động cơ 29100
5 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
6 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
7 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
8 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
9 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
10 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
11 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
12 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
13 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
14 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
15 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
16 Thoát nước 37001
17 Xử lý nước thải 37002
18 Thu gom rác thải không độc hại 38110
19 Thu gom rác thải độc hại 3812
20 Thu gom rác thải y tế 38121
21 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
22 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
23 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
24 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
25 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
26 Tái chế phế liệu 3830
27 Tái chế phế liệu kim loại 38301
28 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
29 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
30 Xây dựng nhà các loại 41000
31 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
32 Xây dựng công trình đường sắt 42101
33 Xây dựng công trình đường bộ 42102
34 Xây dựng công trình công ích 42200
35 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
36 Phá dỡ 43110
37 Chuẩn bị mặt bằng 43120
38 Lắp đặt hệ thống điện 43210
39 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
40 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
41 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
42 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
43 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
44 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
45 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
46 Đại lý 46101
47 Môi giới 46102
48 Đấu giá 46103
49 Bán buôn đồ uống 4633
50 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
51 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
52 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
53 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
54 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
55 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
56 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
57 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
58 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
59 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
60 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
61 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
62 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
63 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
64 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
68 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
71 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
73 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
74 Bán buôn quặng kim loại 46621
75 Bán buôn sắt, thép 46622
76 Bán buôn kim loại khác 46623
77 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
78 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
79 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
80 Bán buôn xi măng 46632
81 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
82 Bán buôn kính xây dựng 46634
83 Bán buôn sơn, vécni 46635
84 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
85 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
86 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
87 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
88 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
89 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
90 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
91 Bán buôn cao su 46694
92 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
93 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
94 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
95 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
96 Bán buôn tổng hợp 46900
97 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
98 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
99 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
100 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
101 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
102 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
103 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
104 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
105 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
106 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
107 Khách sạn 55101
108 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
109 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
110 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
111 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
112 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
113 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
114 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
115 Dịch vụ ăn uống khác 56290
116 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
117 Hoạt động kiến trúc 71101
118 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
119 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
120 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
121 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
122 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
123 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
124 Quảng cáo 73100
125 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
126 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
127 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
128 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
129 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
130 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
131 Hoạt động thú y 75000
132 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
133 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
134 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
135 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
136 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
137 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
138 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
139 Cung ứng lao động tạm thời 78200
140 Giáo dục nghề nghiệp 8532
141 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
142 Dạy nghề 85322
143 Đào tạo cao đẳng 85410
144 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
145 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
146 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
147 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
148 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600