Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Medi

Medi Trading Produces Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Medi - Medi Trading Produces Company Limited có địa chỉ tại 155 đường Xuân Hồng, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314478213 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314478213

Ngày cấp 24-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Medi

Tên giao dịch

Medi Trading Produces Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

155 đường Xuân Hồng, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314478213 / 24-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/24/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Thị Cẩm Loan

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314478213, Medi Trading Produces Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 12, Đỗ Thị Cẩm Loan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Trồng cây gia vị 01281
4 Trồng cây dược liệu 01282
5 Trồng cây lâu năm khác 01290
6 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
7 Chăn nuôi trâu, bò 01410
8 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
9 Chăn nuôi dê, cừu 01440
10 Chăn nuôi lợn 01450
11 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
12 Sản xuất thuốc các loại 21001
13 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
14 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
15 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
18 Bán buôn hoa và cây 46202
19 Bán buôn động vật sống 46203
20 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
21 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
22 Bán buôn gạo 46310
23 Bán buôn thực phẩm 4632
24 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
25 Bán buôn thủy sản 46322
26 Bán buôn rau, quả 46323
27 Bán buôn cà phê 46324
28 Bán buôn chè 46325
29 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
30 Bán buôn thực phẩm khác 46329
31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
32 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
33 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
34 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
35 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
36 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
37 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
38 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
39 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
40 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
41 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
42 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
45 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
46 Bán buôn xi măng 46632
47 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
48 Bán buôn kính xây dựng 46634
49 Bán buôn sơn, vécni 46635
50 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
51 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
53 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
54 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
55 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
56 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
57 Bán buôn cao su 46694
58 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
59 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
60 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
61 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
62 Bán buôn tổng hợp 46900
63 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
64 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
65 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
66 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
67 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
68 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
69 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
70 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
71 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
72 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
73 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
74 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
75 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
76 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
77 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
78 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
79 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
80 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
81 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
82 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
83 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
84 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
85 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
86 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
87 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
88 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
89 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
90 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
91 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
92 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
93 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
94 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
95 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
96 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
97 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
98 Vận tải hành khách đường sắt 49110
99 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
100 Vận tải bằng xe buýt 49200