Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Lê Ngô Group

Le Ngo Group Company Limited

Công Ty TNHH Lê Ngô Group - Le Ngo Group Company Limited có địa chỉ tại 10 Hồ Đắc Di, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314483453 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314483453

Ngày cấp 28-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Lê Ngô Group

Tên giao dịch

Le Ngo Group Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

10 Hồ Đắc Di, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314483453 / 28-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/28/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Ngô Ngọc Trân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314483453, Le Ngo Group Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Phú, Phường Tây Thạnh, Ngô Ngọc Trân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Đại lý 46101
17 Môi giới 46102
18 Đấu giá 46103
19 Bán buôn thực phẩm 4632
20 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
21 Bán buôn thủy sản 46322
22 Bán buôn rau, quả 46323
23 Bán buôn cà phê 46324
24 Bán buôn chè 46325
25 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
26 Bán buôn thực phẩm khác 46329
27 Bán buôn đồ uống 4633
28 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
29 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
30 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
31 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
32 Bán buôn vải 46411
33 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
34 Bán buôn hàng may mặc 46413
35 Bán buôn giày dép 46414
36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
37 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
38 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
39 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
40 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
41 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
42 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
43 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
44 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
45 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
46 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
47 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
51 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
54 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
56 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
57 Bán buôn quặng kim loại 46621
58 Bán buôn sắt, thép 46622
59 Bán buôn kim loại khác 46623
60 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
61 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
62 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
63 Bán buôn xi măng 46632
64 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
65 Bán buôn kính xây dựng 46634
66 Bán buôn sơn, vécni 46635
67 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
68 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
69 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
70 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
71 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
72 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
73 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
74 Bán buôn cao su 46694
75 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
76 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
77 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
78 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
79 Bán buôn tổng hợp 46900
80 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
81 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
82 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
83 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
84 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
85 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
86 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
87 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
88 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
89 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
90 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
91 Khách sạn 55101
92 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
93 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
94 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
95 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
96 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
97 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
98 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
99 Dịch vụ ăn uống khác 56290
100 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
101 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
102 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
103 Xuất bản sách 58110
104 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
105 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
106 Hoạt động xuất bản khác 58190
107 Xuất bản phần mềm 58200