Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Big Sky

Big Sky Trading Service Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Big Sky - Big Sky Trading Service Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 8 Đường Đặng Trần Côn, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314490700 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314490700

Ngày cấp 03-07-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Big Sky

Tên giao dịch

Big Sky Trading Service Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 8 Đường Đặng Trần Côn, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314490700 / 03-07-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-07-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-07-2017
Ngày bắt đầu HĐ 7/3/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Dương Minh Kha

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314490700, Big Sky Trading Service Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Thành, Dương Minh Kha

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
11 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
12 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
14 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
15 Khai thác gỗ 02210
16 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
17 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
18 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
19 Khai thác thuỷ sản biển 03110
20 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
21 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
22 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
23 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
24 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
25 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
26 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
27 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
28 Khai thác và thu gom than cứng 05100
29 Khai thác và thu gom than non 05200
30 Khai thác dầu thô 06100
31 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
32 Khai thác quặng sắt 07100
33 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
34 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
35 Khai thác đá 08101
36 Khai thác cát, sỏi 08102
37 Khai thác đất sét 08103
38 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
39 Khai thác và thu gom than bùn 08920
40 Khai thác muối 08930
41 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
44 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
45 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
46 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
47 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
48 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
49 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
50 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
51 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
52 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
53 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
54 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
55 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
56 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
57 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
58 Xay xát 10611
59 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
60 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
61 Sản xuất đường 10720
62 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
63 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
64 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
65 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
66 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
67 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
68 Sản xuất rượu vang 11020
69 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
70 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
71 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
72 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
73 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
74 Sản xuất thuốc lá 12001
75 Sản xuất thuốc hút khác 12009
76 Sản xuất sợi 13110
77 Sản xuất vải dệt thoi 13120
78 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
79 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
80 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
81 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
82 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
83 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
84 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
85 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
86 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
87 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
88 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
89 Sản xuất giày dép 15200
90 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
91 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
92 Bảo quản gỗ 16102
93 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
94 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
95 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
96 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
97 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
98 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
99 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
100 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
101 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
102 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
103 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
104 In ấn 18110
105 Dịch vụ liên quan đến in 18120
106 Sao chép bản ghi các loại 18200
107 Sản xuất than cốc 19100
108 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
109 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
110 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
111 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
112 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
113 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
114 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
115 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
116 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
117 Sản xuất mực in 20222
118 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
119 Sản xuất mỹ phẩm 20231
120 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
121 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
122 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
123 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
124 Sản xuất thuốc các loại 21001
125 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
126 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
127 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
128 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
129 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
130 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
131 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
132 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
133 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
134 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
135 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
136 Sản xuất xi măng 23941
137 Sản xuất vôi 23942
138 Sản xuất thạch cao 23943
139 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
140 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
141 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
142 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
143 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
144 Đúc sắt thép 24310
145 Đúc kim loại màu 24320
146 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
147 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
148 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
149 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
150 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
151 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
152 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
153 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
154 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
155 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
156 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
157 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
158 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
159 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
160 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
161 Sản xuất đồng hồ 26520
162 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
163 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
164 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
165 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
166 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
167 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
168 Sản xuất pin và ắc quy 27200
169 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
170 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
171 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
172 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
173 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
174 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
175 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
176 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
177 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
178 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
179 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
180 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
181 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
182 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
183 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
184 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
185 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
186 Sản xuất máy luyện kim 28230
187 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
188 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
189 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
190 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
191 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
192 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
193 Sản xuất xe có động cơ 29100
194 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
195 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
196 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
197 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
198 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
199 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
200 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
201 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
202 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
203 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
204 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
205 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
206 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
207 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
208 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
209 Sản xuất nhạc cụ 32200
210 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
211 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
212 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
213 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
214 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
215 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
216 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
217 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
218 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
219 Sửa chữa thiết bị điện 33140
220 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
221 Sửa chữa thiết bị khác 33190
222 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
223 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
224 Thoát nước 37001
225 Xử lý nước thải 37002
226 Thu gom rác thải không độc hại 38110
227 Thu gom rác thải độc hại 3812
228 Thu gom rác thải y tế 38121
229 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
230 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
231 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
232 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
233 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
234 Tái chế phế liệu 3830
235 Tái chế phế liệu kim loại 38301
236 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
237 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
238 Xây dựng nhà các loại 41000
239 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
240 Xây dựng công trình đường sắt 42101
241 Xây dựng công trình đường bộ 42102
242 Xây dựng công trình công ích 42200
243 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
244 Phá dỡ 43110
245 Chuẩn bị mặt bằng 43120
246 Lắp đặt hệ thống điện 43210
247 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
248 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
249 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
250 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
251 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
252 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
253 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
254 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
255 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
256 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
257 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
258 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
259 Đại lý xe có động cơ khác 45139
260 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
261 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
262 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
263 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
264 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
265 Bán mô tô, xe máy 4541
266 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
267 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
268 Đại lý mô tô, xe máy 45413
269 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
270 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
271 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
272 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
273 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
274 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
275 Đại lý 46101
276 Môi giới 46102
277 Đấu giá 46103
278 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
279 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
280 Bán buôn dầu thô 46612
281 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
282 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
283 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
284 Bán buôn quặng kim loại 46621
285 Bán buôn sắt, thép 46622
286 Bán buôn kim loại khác 46623
287 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
288 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
289 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
290 Bán buôn xi măng 46632
291 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
292 Bán buôn kính xây dựng 46634
293 Bán buôn sơn, vécni 46635
294 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
295 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
296 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
297 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
298 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
299 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
300 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
301 Bán buôn cao su 46694
302 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
303 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
304 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
305 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
306 Bán buôn tổng hợp 46900
307 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
308 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
309 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
310 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
311 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
312 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
313 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
314 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
315 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
316 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
317 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
318 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
319 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
320 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
321 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
322 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
323 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
324 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
325 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
326 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
327 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
328 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
329 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
330 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
331 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
332 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
333 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
334 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
335 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
336 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
337 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
338 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
339 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
340 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
341 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
342 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
343 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
344 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
345 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
346 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
347 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
348 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
349 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
350 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
351 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
352 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
353 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
354 Vận tải hành khách ven biển 50111
355 Vận tải hành khách viễn dương 50112
356 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
357 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
358 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
359 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
360 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
361 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
362 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
363 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
364 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
365 Vận tải hành khách hàng không 51100
366 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
367 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
368 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
369 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
370 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
371 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
372 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
373 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
374 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
375 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
376 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
377 Bốc xếp hàng hóa 5224
378 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
379 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
380 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
381 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
382 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
383 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
384 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
385 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
386 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
387 Bưu chính 53100
388 Chuyển phát 53200
389 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
390 Khách sạn 55101
391 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
392 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
393 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
394 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
395 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
396 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
397 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
398 Dịch vụ ăn uống khác 56290
399 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
400 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
401 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
402 Xuất bản sách 58110
403 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
404 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
405 Hoạt động xuất bản khác 58190
406 Xuất bản phần mềm 58200
407 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
408 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
409 Hoạt động sản xuất phim video 59112
410 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
411 Hoạt động hậu kỳ 59120
412 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
413 Hoạt động chiếu phim 5914
414 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
415 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
416 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
417 Hoạt động phát thanh 60100
418 Hoạt động truyền hình 60210
419 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
420 Hoạt động viễn thông có dây 61100
421 Hoạt động viễn thông không dây 61200
422 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300