Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Long Việt Hcm

Hcm Long Viet Development Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Long Việt Hcm - Hcm Long Viet Development Joint Stock Company có địa chỉ tại 189B Đỗ Pháp Thuận, Phường An Phú, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314492987 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý du lịch

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314492987

Ngày cấp 04-07-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Long Việt Hcm

Tên giao dịch

Hcm Long Viet Development Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

189B Đỗ Pháp Thuận, Phường An Phú, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314492987 / 04-07-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-07-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-07-2017
Ngày bắt đầu HĐ 7/4/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý du lịch Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314492987, Hcm Long Viet Development Joint Stock Company, TP Hồ Chí Minh, Quận 2, Phường An Phú, Nguyễn Văn Việt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
36 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
37 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
38 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
39 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
40 Khai thác gỗ 02210
41 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
42 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
43 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
44 Khai thác thuỷ sản biển 03110
45 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
46 Khai thác đá 08101
47 Khai thác cát, sỏi 08102
48 Khai thác đất sét 08103
49 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
50 Khai thác và thu gom than bùn 08920
51 Khai thác muối 08930
52 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
55 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
56 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
57 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
58 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
59 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
60 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
61 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
62 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
63 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
64 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
65 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
66 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
67 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
68 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
69 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
70 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
71 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
72 Xay xát 10611
73 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
74 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
75 Sản xuất đường 10720
76 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
77 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
78 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
79 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
80 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
81 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
82 Sản xuất rượu vang 11020
83 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
84 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
85 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
86 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
87 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
88 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
89 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
90 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
91 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
92 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
93 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
94 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
95 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
96 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
97 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
98 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
99 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
100 Sản xuất nhạc cụ 32200
101 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
102 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
103 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
104 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
105 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
106 Tái chế phế liệu 3830
107 Tái chế phế liệu kim loại 38301
108 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
109 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
110 Xây dựng nhà các loại 41000
111 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
112 Xây dựng công trình đường sắt 42101
113 Xây dựng công trình đường bộ 42102
114 Xây dựng công trình công ích 42200
115 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
116 Phá dỡ 43110
117 Chuẩn bị mặt bằng 43120
118 Lắp đặt hệ thống điện 43210
119 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
120 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
121 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
122 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
123 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
124 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
125 Đại lý xe có động cơ khác 45139
126 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
127 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
128 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
129 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
130 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
131 Bán mô tô, xe máy 4541
132 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
133 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
134 Đại lý mô tô, xe máy 45413
135 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
136 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
137 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
138 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
139 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
140 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
141 Đại lý 46101
142 Môi giới 46102
143 Đấu giá 46103
144 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
145 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
146 Bán buôn hoa và cây 46202
147 Bán buôn động vật sống 46203
148 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
149 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
150 Bán buôn gạo 46310
151 Bán buôn thực phẩm 4632
152 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
153 Bán buôn thủy sản 46322
154 Bán buôn rau, quả 46323
155 Bán buôn cà phê 46324
156 Bán buôn chè 46325
157 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
158 Bán buôn thực phẩm khác 46329
159 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
160 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
161 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
162 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
163 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
164 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
165 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
166 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
167 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
168 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
169 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
170 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
171 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
172 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
173 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
174 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
175 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
176 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
177 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
178 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
179 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
180 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
181 Bán buôn dầu thô 46612
182 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
183 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
184 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
185 Bán buôn quặng kim loại 46621
186 Bán buôn sắt, thép 46622
187 Bán buôn kim loại khác 46623
188 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
189 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
190 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
191 Bán buôn xi măng 46632
192 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
193 Bán buôn kính xây dựng 46634
194 Bán buôn sơn, vécni 46635
195 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
196 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
197 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
198 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
199 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
200 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
201 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
202 Bán buôn cao su 46694
203 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
204 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
205 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
206 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
207 Bán buôn tổng hợp 46900
208 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
209 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
210 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
211 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
212 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
213 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
214 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
215 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
216 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
217 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
218 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
219 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
220 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
221 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
222 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
223 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
224 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
225 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
226 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
227 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
228 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
229 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
230 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
231 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
232 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
233 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
234 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
235 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
236 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
237 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
238 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
239 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
240 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
241 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
242 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
243 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
244 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
245 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
246 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
247 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
248 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
249 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
250 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
251 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
252 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
253 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
254 Vận tải đường ống 49400
255 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
256 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
257 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
258 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
259 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
260 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
261 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
262 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
263 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
264 Vận tải hành khách hàng không 51100
265 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
266 Bốc xếp hàng hóa 5224
267 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
268 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
269 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
270 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
271 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
272 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
273 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
274 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
275 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
276 Bưu chính 53100
277 Chuyển phát 53200
278 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
279 Khách sạn 55101
280 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
281 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
282 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
283 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
284 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
285 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
286 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
287 Dịch vụ ăn uống khác 56290
288 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
289 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
290 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
291 Xuất bản sách 58110
292 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
293 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
294 Hoạt động xuất bản khác 58190
295 Xuất bản phần mềm 58200
296 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
297 Hoạt động kiến trúc 71101
298 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
299 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
300 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
301 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
302 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
303 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
304 Quảng cáo 73100
305 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
306 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
307 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
308 Cho thuê xe có động cơ 7710
309 Cho thuê ôtô 77101
310 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
311 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
312 Cho thuê băng, đĩa video 77220
313 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
314 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
315 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
316 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
317 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
318 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
319 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
320 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
321 Cung ứng lao động tạm thời 78200