Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Truyền Thông Netlink

Netlink Media Technology Company Limited

Công Ty TNHH Công Nghệ Truyền Thông Netlink - Netlink Media Technology Company Limited có địa chỉ tại 337-339 Phạm Văn Bạch, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314504135 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314504135

Ngày cấp 07-07-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Truyền Thông Netlink

Tên giao dịch

Netlink Media Technology Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

337-339 Phạm Văn Bạch, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314504135 / 07-07-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-07-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-07-2017
Ngày bắt đầu HĐ 7/7/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Ngọc Minh Thư

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314504135, Netlink Media Technology Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 15, Đặng Ngọc Minh Thư

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
8 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
9 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
10 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
11 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
12 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
13 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
14 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
15 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
16 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
17 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
18 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
19 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
20 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
21 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
22 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
23 Hoạt động viễn thông khác 6190
24 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
25 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
26 Lập trình máy vi tính 62010
27 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
28 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
29 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
30 Cổng thông tin 63120
31 Hoạt động thông tấn 63210
32 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
33 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
34 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
35 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
36 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
37 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
38 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
39 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
40 Bảo hiểm nhân thọ 65110