Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Big House Land

Big House Land Company Limited

Công Ty TNHH Big House Land - Big House Land Company Limited có địa chỉ tại 108/9 Phan Uy Ích, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314508556 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314508556

Ngày cấp 11-07-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Big House Land

Tên giao dịch

Big House Land Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

108/9 Phan Uy Ích, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314508556 / 11-07-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-07-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-07-2017
Ngày bắt đầu HĐ 7/11/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Tiên Văn Thuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314508556, Big House Land Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 15, Tiên Văn Thuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn đồ uống 4633
6 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
7 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
8 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
9 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
10 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
11 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
12 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
13 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
14 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
15 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
16 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
19 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
20 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
21 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
22 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
23 Vận tải đường ống 49400
24 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
25 Vận tải hành khách ven biển 50111
26 Vận tải hành khách viễn dương 50112
27 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
28 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
29 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
30 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
31 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
32 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
33 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
34 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
35 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
36 Vận tải hành khách hàng không 51100
37 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
42 Bốc xếp hàng hóa 5224
43 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
44 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
45 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
46 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
47 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
48 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
49 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
50 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
51 Hoạt động thú y 75000
52 Giáo dục nghề nghiệp 8532
53 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
54 Dạy nghề 85322
55 Đào tạo cao đẳng 85410
56 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
57 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
58 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
59 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
60 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600