Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Farrm Việt Nam

Farrm Viet Nam Company Limited

Công Ty TNHH Farrm Việt Nam - Farrm Viet Nam Company Limited có địa chỉ tại Tầng 19, Tòa nhà Indochina, Số 4 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314508806 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314508806

Ngày cấp 11-07-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Farrm Việt Nam

Tên giao dịch

Farrm Viet Nam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 19, Tòa nhà Indochina, Số 4 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314508806 / 11-07-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-07-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-07-2017
Ngày bắt đầu HĐ 7/11/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Huỳnh Trí Nhân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314508806, Farrm Viet Nam Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Đa Kao, Huỳnh Trí Nhân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Chăn nuôi gia cầm 0146
11 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
12 Chăn nuôi gà 01462
13 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
14 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
15 Chăn nuôi khác 01490
16 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
17 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
18 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
19 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
20 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
21 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
22 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
23 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
24 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
25 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
26 Khai thác và thu gom than cứng 05100
27 Khai thác và thu gom than non 05200
28 Khai thác dầu thô 06100
29 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
30 Khai thác quặng sắt 07100
31 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
32 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
33 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
34 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
35 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
36 In ấn 18110
37 Dịch vụ liên quan đến in 18120
38 Sao chép bản ghi các loại 18200
39 Sản xuất than cốc 19100
40 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
41 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
42 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
43 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
44 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
45 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
46 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
47 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
48 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
49 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
50 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
51 Đại lý 46101
52 Môi giới 46102
53 Đấu giá 46103
54 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
55 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
56 Bán buôn hoa và cây 46202
57 Bán buôn động vật sống 46203
58 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
59 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
60 Bán buôn gạo 46310
61 Bán buôn thực phẩm 4632
62 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
63 Bán buôn thủy sản 46322
64 Bán buôn rau, quả 46323
65 Bán buôn cà phê 46324
66 Bán buôn chè 46325
67 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
68 Bán buôn thực phẩm khác 46329
69 Bán buôn đồ uống 4633
70 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
71 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
72 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
73 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
74 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
75 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
76 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
77 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
78 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
79 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
80 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
81 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
82 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
83 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
84 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
88 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
91 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
93 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
94 Bán buôn quặng kim loại 46621
95 Bán buôn sắt, thép 46622
96 Bán buôn kim loại khác 46623
97 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
98 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
99 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
100 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
101 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
102 Bán buôn cao su 46694
103 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
104 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
105 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
106 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
107 Bán buôn tổng hợp 46900
108 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
109 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
110 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
111 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
112 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
113 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
114 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
115 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
116 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
117 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
118 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
119 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
120 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
121 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
122 Bưu chính 53100
123 Chuyển phát 53200
124 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
125 Khách sạn 55101
126 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
127 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
128 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
129 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
130 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
131 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
132 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
133 Dịch vụ ăn uống khác 56290
134 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
135 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
136 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
137 Xuất bản sách 58110
138 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
139 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
140 Hoạt động xuất bản khác 58190
141 Xuất bản phần mềm 58200