Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Minh Tân

Minh Tan Service Trading Construction Company Limited

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Minh Tân - Minh Tan Service Trading Construction Company Limited có địa chỉ tại 539 Lê Văn Lương, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0314508919 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0314508919

Ngày cấp 11-07-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Minh Tân

Tên giao dịch

Minh Tan Service Trading Construction Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế TP Hồ Chí Minh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

539 Lê Văn Lương, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0314508919 / 11-07-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-07-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-07-2017
Ngày bắt đầu HĐ 7/11/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Nhật Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0314508919, Minh Tan Service Trading Construction Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 7, Phường Tân Phong, Trần Nhật Tân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
2 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
3 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
4 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
5 Bán buôn đồ uống 4633
6 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
7 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
8 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
9 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
10 Bán buôn vải 46411
11 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
12 Bán buôn hàng may mặc 46413
13 Bán buôn giày dép 46414
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
16 Bán buôn xi măng 46632
17 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
18 Bán buôn kính xây dựng 46634
19 Bán buôn sơn, vécni 46635
20 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
21 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
23 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
24 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
25 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
26 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
27 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
28 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
29 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
30 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
31 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
32 Khách sạn 55101
33 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
34 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
35 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
36 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
37 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
38 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
39 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
40 Dịch vụ ăn uống khác 56290
41 Cho thuê xe có động cơ 7710
42 Cho thuê ôtô 77101
43 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
44 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
45 Cho thuê băng, đĩa video 77220
46 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290